a. There was a sharp decline in calls to the help desk after we upgraded each employee's computer.
-> Có sự sụt giảm mạnh trong các cuộc gọi đến bàn trợ giúp sau khi chúng tôi nâng cấp máy tính của mỗi nhân viên.
b. The new employee is extremely sharp, being able to learn the new program in a few days.
-> Nhân viên mới cực kỳ nhạy bén, có thể học chương trình mới trong vài ngày.
9. Skills /skɪl/
: kỹ năng, Khả năng.
a. The software developer has excellent technical skills, and would be an asset to our software programming team.
-> Nhà phát triển phần mềm có kỹ năng kỹ thuật tuyệt vời và sẽ là một tài sản cho nhóm lập trình phần mềm của chúng tôi.
b. Salman's job as designer of electronic tools makes good use of his manual dexterity skills.
-> Salman là người thiết kế các công cụ điện tử sử dụng tốt các kỹ năng khéo léo thủ công của mình.
10. Software /ˈsɔːftwer/
:phần mềm.
a. This new software allows me to integrate tables and spreadsheets into my reports.
-> Phần mềm mới này cho phép tôi tích hợp các bảng và bảng tính vào các báo cáo của mình.
b. Many computers come pre-loaded with software.
-> Nhiều máy tính được cài sẵn phần mềm.
11. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/
: kho dự trữ, sự dự trữ.
a. The double-sided disk has storage room for up to 500 megabytes of data.
-> Đĩa hai mặt có sức lưu trữ lên tới 500 megabyte dữ liệu.
b. The sensitive electronic equipment must be kept in temperature-contrlled storage.
-> Các thiết bị điện tử nhạy cảm phải được giữ trong kho bảo quản nhiệt độ.
12. Technical (adj) /ˈteknɪkl/
: kỹ thuật.
a. The newspaper article on the development of new fiber-optic cables was so full of technical language that only an electrical engineer could understand it.
-> Bài báo trên báo về sự phát triển của cáp quang mới có rất nhiều ngôn ngữ kỹ thuật mà chỉ một kỹ sư điện mới có thể hiểu được.
b. The computer can only be repaired by someone with technical knowledge.
-> Máy tính chỉ có thể được sửa chữa bởi một người có kiến thức kỹ thuật.