150 CỤM ĐỘNG TỪ TOEIC HAY GẶP

VOCABULARY TOPICS
150-cum-dong-tu-toeic-hay-gap-183
150 cụm động từ  đi với giới từ quan trọng 
VERB + TO
Add to : Thêm vào
Adjust to : Điều chỉnh
Admit to : Chấp nhận
Appeal to : Hấp dẫn
Belong to : Thuộc về
Compare to : So với
Get married to : Kết hôn với
Listen to : Nghe
Reply to : Trả lời
Respond to : Đáp ứng
See to : Xem để
Speak to : Nói chuyện với
Subscribe to  : đăng ký ...
Sentence to : kết án, tuyên án
Talk to : nói với 
Turn to : chuyển sang
Write to: Viết thư cho

VERB + ABOUT
Argue about : Tranh luận vê
Boast about : Tự hào về
Care about : Quan tâm đến
Concern about : Mối quan tâm về
Dream about : mơ về....
Forget about : quên...
Hear about : nghe về...
Joke about : đùa giỡn
Know about : biết về...
Talk about : nói về ...
Quarrel about : cãi nhau về....
Talk about : nói về 
Think about : suy nghĩ về...
Tell about : nói về...
Worry about : lo lắng về....
Write about : viết về...
Warn about : cảnh báo về....
VERB + WITH
Agree with : đồng ý với...
Argue with : tranh cãi với ....
Begin with : bắt đầu với...
Collide with : va chạm với...
Compare with : so sánh với ...
Complete with : hoàn thành với...
Complain with : phàn nàn với ...
Concern with : quan tâm với...
Charge with : giao nhiệm vụ, trách nhiệm. 
Help with : giúp với 
Interfere with : can thiệp
Meet with : gặp gỡ với...
Present with : trình bày
Provide with : cung cấp
Quarrel with : cãi nhau với...
Share with : chia sẻ với...
Trust with : tin tưởng với...
VERB + FOR
Account for : chiếm ; giải thích.
Apply for : ứng tuyển ....
Arrange for : sắp xếp....
Care for : quan tâm về...
Pay for : chi trả cho...
Pray for : cầu nguyện cho...
Prepare for : chuẩn bị ...
Praise for : khen ngợi...
Provide for : cung cấp....
Punish for : trừng phạt....
Room for : phòng cho...
Search for : tìm kiếm...
Stand for ; đại diện....
Substitute for : thay thế...
Thank for : cám ơn....
Use for : sử dụng cho...
Wait for : chờ...
VERB + OF
Approve of : phê duyệt. 
Bilk out of : lừa gạt...
Compose of : sáng tác của..
Conceive of : quan niệm về
Consist of : bao gồn...
Convict of : kết án...
Cure of : chữa bệnh...
Despair of : tuyệt vọng...
Dream of : mơ về
Get rid of : loại bỏ...
Get tired of : mệt mỏi....
Hear of : nghe về....
Hope of : hi vọng về...
Remind of : nhắc nhở về : 
Rob of : cướp của...
Suspect of : nghi ngờ về...
Think of : suy nghĩ về...
VERB + ON
Agree on : đồng ý 
Base on : dựa vào 
Be on :  trên ....
Blame on : đổ lỗi..
Comment on : bình luận..
Concentrate on : tập trung ....
Congratulate on : chúc mừng 
Count on : dựa vào
Depend on  : phụ thuộc vào 
Elaborate on : xây dựng trên 
Impose on : áp đặt ...
Insist on : nhấn mạnh
Play on : chơi...
Pride on : tự hào ...
Rely on :  dựa vào ...
Work on : làm việc..
VERB + AT
Aim at : nhắm vào...
Arrive at : đến ...
Glance at : liếc....
Guess at : đoán ...
Hint at : gợi ý...
Laugh at : cười vào...
Look at : nhìn vào...
Marvel at : ngạc nhiên....
Peer at : ngang hàng...
Point at : chỉ vào...
Smile at : cười ....
Stare at : nhìm chằm chằm...
Wink at: nháy mắt với...
VERB + IN
Absorb in : hấp thụ....
Arrive in : đến
Be engrossed in : bị cuốn hút...
Believe in : tin vào...
Confide in : tiết lộ.
Implicate in : ngụ ý....
Involve in : tham gia, liên quan....
Participate in : tham gia ...
Result in : dẫn đến....
Specialize in : chuyên môn về...
Succeed in : thành công..
Trust in : tin tưởng vào 






KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….:  Theo…As far as i...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
toeic-msngoc-bo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC