150 cụm động từ đi với giới từ quan trọng
VERB + TO
Add
to : Thêm vào
Adjust
to : Điều chỉnh
Admit
to : Chấp nhận
Appeal
to : Hấp dẫn
Belong
to : Thuộc về
Compare
to : So với
Get married
to : Kết hôn với
Listen
to : Nghe
Reply
to : Trả lời
Respond
to : Đáp ứng
See
to : Xem để
Speak
to : Nói chuyện với
Subscribe
to : đăng ký ...
Sentence to : kết án, tuyên án
Talk to : nói với
Turn to : chuyển sang
Write to: Viết thư cho
VERB + ABOUT
Argue about : Tranh luận vê
Boast about : Tự hào về
Care about : Quan tâm đến
Concern about : Mối quan tâm về
Dream about : mơ về....
Forget about : quên...
Hear about : nghe về...
Joke about : đùa giỡn
Know about : biết về...
Talk about : nói về ...
Quarrel about : cãi nhau về....
Talk about : nói về
Think about : suy nghĩ về...
Tell about : nói về...
Worry about : lo lắng về....
Write about : viết về...
Warn about : cảnh báo về....
VERB + WITH
Agree with : đồng ý với...
Argue with : tranh cãi với ....
Begin with : bắt đầu với...
Collide with : va chạm với...
Compare with : so sánh với ...
Complete with : hoàn thành với...
Complain with : phàn nàn với ...
Concern with : quan tâm với...
Charge with : giao nhiệm vụ, trách nhiệm.
Help with : giúp với
Interfere with : can thiệp
Meet with : gặp gỡ với...
Present with : trình bày
Provide with : cung cấp
Quarrel with : cãi nhau với...
Share with : chia sẻ với...
Trust with : tin tưởng với...
VERB + FOR
Account for : chiếm ; giải thích.
Apply for : ứng tuyển ....
Arrange for : sắp xếp....
Care for : quan tâm về...
Pay for : chi trả cho...
Pray for : cầu nguyện cho...
Prepare for : chuẩn bị ...
Praise for : khen ngợi...
Provide for : cung cấp....
Punish for : trừng phạt....
Room for : phòng cho...
Search for : tìm kiếm...
Stand for ; đại diện....
Substitute for : thay thế...
Thank for : cám ơn....
Use for : sử dụng cho...
Wait for : chờ...
VERB + OF
Approve of : phê duyệt.
Bilk out of : lừa gạt...
Compose of : sáng tác của..
Conceive of : quan niệm về
Consist of : bao gồn...
Convict of : kết án...
Cure of : chữa bệnh...
Despair of : tuyệt vọng...
Dream of : mơ về
Get rid of : loại bỏ...
Get tired of : mệt mỏi....
Hear of : nghe về....
Hope of : hi vọng về...
Remind of : nhắc nhở về :
Rob of : cướp của...
Suspect of : nghi ngờ về...
Think of : suy nghĩ về...
VERB + ON
Agree on : đồng ý
Base on : dựa vào
Be on : trên ....
Blame on : đổ lỗi..
Comment on : bình luận..
Concentrate on : tập trung ....
Congratulate on : chúc mừng
Count on : dựa vào
Depend on : phụ thuộc vào
Elaborate on : xây dựng trên
Impose on : áp đặt ...
Insist on : nhấn mạnh
Play on : chơi...
Pride on : tự hào ...
Rely on : dựa vào ...
Work on : làm việc..
VERB + AT
Aim at : nhắm vào...
Arrive at : đến ...
Glance at : liếc....
Guess at : đoán ...
Hint at : gợi ý...
Laugh at : cười vào...
Look at : nhìn vào...
Marvel at : ngạc nhiên....
Peer at : ngang hàng...
Point at : chỉ vào...
Smile at : cười ....
Stare at : nhìm chằm chằm...
Wink at: nháy mắt với...
VERB + IN
Absorb in : hấp thụ....
Arrive in : đến
Be engrossed in : bị cuốn hút...
Believe in : tin vào...
Confide in : tiết lộ.
Implicate in : ngụ ý....
Involve in : tham gia, liên quan....
Participate in : tham gia ...
Result in : dẫn đến....
Specialize in : chuyên môn về...
Succeed in : thành công..
Trust in : tin tưởng vào