Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ
PAY
pay a fine : trả tiền phạt
pay attention : tập trung chú ý
pay by credit card : trả bằng thẻ tín dụng
pay cash : trả bằng tiền mặt
pay interests : trả tiền lãi
pay someone a visit : ghé thăm ai
pay the bill : thanh toán hóa đơn
pay the price : trả giá
pay your respects : bày tỏ sự kính trọng
SAVE
save electricity : tiết kiện điện
save energy : tiết kiệm năng lượng
save face : giữ thể diện
save money : tiết kiệm tiền
save someone a seat : giữ chổ cho ai
save someone's life : cứu mạng ai
save space : tiết kiệm không gian
save time : tiết kiệm thời gian
save one's breath : đừng phí công làm gì
COME
come close : gần bằng
come early : đến sớm
come first : được ưu tiên nhất
come into view : xuất hiện
come last : xếp cuối cùng
come late : đến muộn
come on time : đến đúng giờ
come prepared : đã chuẩn bị sẵn sàng
come right back : quay trở lại ngay
come second : xếp thứ hai
come to : tỉnh lại
come to a decision : đi đế quyết định
come to an agreement : đạt được thỏa thuận
come to an end : kết thúc
come to a standstill : chững lại
come to terms with : chấp nhận điều gì
come to a total of : tổng cộng là...
come under attack : bị tấn công /công kích
GO
go abroad : đi nước ngoài
go astray : đi lạc hướng
go bad : bị hỏng ( thức ăn)
go bald : bị hói
go bankrupt : bị phá sản
go blind : bị mù
go crazy : phát điên
go dark : trở lên tối đi
go deaf : bị điếc
go finish : đi câu cá
go mad : phát điên
go missing : bị mất tích
go on foot : đi bộ
go out of business : (công ty) đóng cửa
go overseas : đi nước ngoài
go quiet : trở nên yên lặng
go sailing : đi chèo thuyền
go to war : tham chiến
GET
get a job : tìm được việc làm
get angry : trở nên tức giận
get divored : ly hôn
get drunk : uống say
get frightened : trở nên hoảng sợ
get home : về đến nhà
get lost! : biến đi!
get married : kết hôn
get nowhere : không đi đến đâu
get permission : được cho phép
get pregnant : có thai
get ready : chuẩn bị sẵn sàng
get started : bắt đầu làm gì
get the message : hiểu được ý tứ
get the sack : đi đuổi việc
get upset : trở nên không vui
get wet : bị ướt
get worried : trở nên lo lắng
KEEP
keep a diary : viết nhật ký
keep a promise : giữ lời hứa
keep a secret : giữ bí mật
keep calm : giữ bình tĩnh
keep control : giữ kiểm soát
keep in touch : giữ liên lạc
keep quiet : giữ yên lặng
keep someone's place : giữ vị trí
keep the change : giữ lấy tiền thừa