BỎ TÚI 81 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CẦN NHỚ

VOCABULARY TOPICS
bo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205
Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ 


PAY 

pay a fine : trả tiền phạt
pay attention : tập trung chú ý
pay by credit card : trả bằng thẻ tín dụng
pay cash : trả bằng tiền mặt
pay interests : trả tiền lãi
pay someone a visit : ghé thăm ai
pay the bill : thanh toán hóa đơn
pay the price : trả giá
pay your respects : bày tỏ sự kính trọng

SAVE

save electricity : tiết kiện điện
save energy : tiết kiệm năng lượng
save face : giữ thể diện
save money : tiết kiệm tiền
save someone a seat : giữ chổ cho ai
save someone's life : cứu mạng ai
save space : tiết kiệm không gian
save time : tiết kiệm thời gian
save one's breath : đừng phí công làm gì

COME

come close : gần bằng
come early : đến sớm
come first : được ưu tiên nhất
come into view : xuất hiện
come last : xếp cuối cùng
come late : đến muộn
come on time : đến đúng giờ
come prepared : đã chuẩn bị sẵn sàng
come right back : quay trở lại ngay
come second : xếp thứ hai
come to : tỉnh lại
come to a decision : đi đế quyết định
come to an agreement : đạt được thỏa thuận
come to an end : kết thúc
come to a standstill : chững lại
come to terms with : chấp nhận điều gì
come to a total of : tổng cộng là...
come under attack : bị tấn công /công kích


GO

go abroad : đi nước ngoài
go astray : đi lạc hướng
go bad : bị hỏng ( thức ăn)
go bald : bị hói
go bankrupt : bị phá sản
go blind : bị mù
go crazy : phát điên
go dark : trở lên tối đi
go deaf : bị điếc
go finish : đi câu cá
go mad : phát điên
go missing : bị mất tích
go on foot : đi bộ
go out of business : (công ty) đóng cửa
go overseas : đi nước ngoài
go quiet : trở nên yên lặng
go sailing : đi chèo thuyền
go to war : tham chiến


GET

get a job : tìm được việc làm
get angry : trở nên tức giận
get divored : ly hôn
get drunk : uống say
get frightened : trở nên hoảng sợ
get home : về đến nhà
get lost! : biến đi!
get married : kết hôn
get nowhere : không đi đến đâu
get permission : được cho phép
get pregnant : có thai
get ready : chuẩn bị sẵn sàng
get started : bắt đầu làm gì
get the message : hiểu được ý tứ
get the sack : đi đuổi việc
get upset : trở nên không vui
get wet : bị ướt
get worried : trở nên lo lắng

KEEP

keep a diary : viết nhật ký
keep a promise : giữ lời hứa
keep a secret : giữ bí mật
keep calm : giữ bình tĩnh
keep control : giữ kiểm soát
keep in touch : giữ liên lạc
keep quiet : giữ yên lặng
keep someone's place : giữ vị trí
keep  the change : giữ lấy tiền thừa



KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-tat-tan-tat-50-dong-tu-cum-dong-tu-ve-hoat-dong-thuong-ngay-21550 Động Từ/ Cụm Động Từ về hoạt động thường ngày.  1.Wake up /weɪk ʌp/ - thức dậy...
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….:  Theo…As far as i...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC