TOP 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI HOA PHỔ BIẾN NHẤT

VOCABULARY TOPICS
top-50-tu-vung-tieng-anh-ve-cac-loai-hoa-pho-bien-nhat-187
Bạn thích hoa nào nhất? Tên tiếng Anh hoa bạn thích là gì? 

Hãy cùng Toeic-Speaking Ms Ngọc học tên tiếng Anh các loài hoa quen thuộc rất bổ ích nha.

Học ngay rồi chém tiếng Anh như gió nào! 

50 từ vựng tiếng anh về các loại hoa

1. Apricot blossom / ˈæprɪkɑːt blɒsəm/ : hoa mai
2. Peach blossom / piːtʃ ˈblɒsəm/ : hoa đào
3. Rose /roʊz/ : hoa hồng
4. Jasmine /ˈdʒæzmɪn/ : hoa nhài
5. Lily /ˈlɪli/ : hoa ly
6. Lotus /ˈloʊtəs/ : hoa sen
7. Sunflower /ˈsʌnflaʊər/ : hoa hướng dương
8. Bellflower /ˈbelflaʊər/ : hoa chuông
9. Carnation /kɑːrˈneɪʃn/ : hoa cẩm chướng
10. Dahlia /ˈdæliə/ : hoa thược dược
11. Daisy /ˈdeɪzi/ : hoa cúc
12. Dandelion /ˈdændɪlaɪən/ : bồ công anh
13. Flamingo flower /fləˈmɪŋɡoʊ flaʊər/ : hoa hồng môn
14. Violet /ˈvaɪələt/ : hoa violet
15. Magnolia /mæɡˈnoʊliə/ : hoa mộc lan
16. Gladiolus /ˌɡlædiˈoʊləs/ : hoa lay ơn
17. Orchid /ˈɔːrkɪd/ : hoa lan
18. Marigold /ˈmæriɡoʊld/ : hoa vạn thọ
19. Peony /ˈpiːəni/ : hoa mẫu đơn
20. Poppy /ˈpɑːpi/ : hoa anh túc
21. Primrose /ˈprɪmroʊz/ : hoa ngọc trâm
22. Tulip /ˈtuːlɪp/ : hoa tulip
23. Tuberose /ˈtuːbəroʊz/ : hoa huệ
24. Zinnia /ˈzɪniə/ : hoa cúc ngũ sắc
25. Cockscomb /ˈkɑːks.koʊm/ : hoa mào gà
26. Bougainvillea /ˌbuːɡənˈvɪliə/ : hoa giấy
27. Daffodil /ˈdæfədɪl/ : hoa thủy tiên vàng
28. Camomile /ˈkæməmaɪl/ : hoa cúc La Mã
29. cyclamen /ˈsaɪkləmən/: Hoa anh thảo
30. cactus flower /ˈkæktəs ˈflaʊər/: Hoa xương rồng
31. camellia /kəˈmiːliə/: Hoa trà
32. chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: Hoa cúc đại đóa
33. eglantine /ˈeɡləntaɪn/: Hoa tầm xuân
34. flamboyant /flæmˈbɔɪənt/: Hoa phượng
35. geranium /dʒəˈreɪniəm/ : Hoa phong lữ
36. gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə/: Hoa đồng tiền
37. hibiscus /hɪˈbɪskəs/: Hoa dâm bụt
38. honeysuckle /ˈhʌnisʌkl/: Kim ngân hoa
39. lilac /ˈlaɪlək/: Hoa tử đinh hương
40. peony /ˈpiːəni/: Hoa mẫu đơn
41. primrose /ˈprɪmroʊz/: Hoa anh thảo
42. moss rose /mɔːs roʊz/: Hoa mười giờ
43. Fragipani /ˌfrændʒiˈpæni/ : Hoa sứ
44. Magnolia /mæɡˈnoʊliə/: Hoa ngọc lan
45. Milk flower /mɪlk ˈflaʊər/: Hoa sữa
46. Pansy /ˈpænzi/: Hoa bướm
47. Oleander /ˌoʊliˈændər/: Hoa trúc đào 
48. Azalea /əˈzeɪliə/ : Hoa đỗ quyên
49. Columbine /ˈkɑːləmbaɪn/: Hoa Bồ Câu
50. Narcissus /nɑːrˈsɪsəs/: Hoa thuỷ tiên


















































KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-tat-tan-tat-50-dong-tu-cum-dong-tu-ve-hoat-dong-thuong-ngay-21550 Động Từ/ Cụm Động Từ về hoạt động thường ngày.  1.Wake up /weɪk ʌp/ - thức dậy...
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….:  Theo…As far as i...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC