Từ vựng tiếng Anh về 12 con Giáp 2020
1. The Rat /ræt/ : Tý
2. The Ox /ɑːks/ : Sửu
3. The Tiger /ˈtaɪɡər/ : Dần
4. The Cat /kæt/ :Mẹo
5. The Dragon /ˈdræɡən/ : Thìn
6. The Snake /sneɪk/ : Tỵ
7. The Horse /hɔːrs/ : Ngọ
8. The Goat /ɡoʊt/ : Mùi
9. The Monkey /ˈmʌŋki/ : Thân
10. The Rooster /ˈruːstər/ : Dậu
11. The Dog /dɔːɡ/ : Tuất
12. The Pig /pɪɡ/ : Hợi