Q11. Under the revised procedure, efforts have been ------ by the government to ensure that emerging exporters have adequate access to the credit facilities.
A. taken
B. made
C. done
D. started
>>Giải thích: nhìn vào efforts, ta có cấu trúc make effort(s) to Vo = in an attempt to Vo: nỗ lực để làm gì đó.
>>Từ vựng:
- emerging exporter: nhà xuất khẩu mới xuất hiện/ nổi lên
- adequate (adj)= sufficient, enough: toàn diện, đầy đủ .
- credict facilities: các hệ thống tín dụng.
>>Dịch câu: Dưới quy tắt được chỉnh sửa lại, các nổ lực đã được thực hiện bởi chính phủ để đảm bảo rằng các nhà xuất khẩu mới nổi có thể tiếp cận toàn diện đến các hệ thống tín dụng.