Adjectives describe or modify nouns.
Tính từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
VD:
I like fairy tales. A fairy tale is an
imaginary story that has
unrealisticcharacters in a
fantastic background. It makes me forget about the
real world and refreshes my
tired mind.
Tính từ thường xuất hiện ngay trước danh từ.
-
A
pretty girl
-
Red flowers
-
A
long stick
-
Heavy boxes
-
Warm weather
Thông thường, tính từ có ý nghĩa ngược lại được hình thành bằng cách thêm một tiền tố như un, in, or dis.:
-
clear – unclear, important – unimportant, predictable – unpredictable, believable – unbelievable, common – uncommon, aware – unaware, ambiguous – unambiguous, conventional – unconventional, certain – uncertain
-
definite – indefinite, correct – incorrect, comparable – incomparable, complete – incomplete, evitable – inevitable, expensive – inexpensive
-
able – disable, assemble – disassemble, content – discontent, similar – dissimilar
Khi sử dụng một chuỗi các tính từ, chúng sẽ xuất hiện theo thứ tự: size / shape + age + color + origin + material.
-
A big brown house
-
A small old English desk
-
A beautiful black Italian leather purse
-
Delicious Chinese food
Tính từ + miêu tả một lớp hoặc một nhóm người và hoạt động như một danh từ.
-
the old, the young, the poor, the rich, the oppressed, the homeless, etc.
-
This popular TV show is loved by
the old.
[Quiz 7.1]
Write opposite adjectives using the appropriate prefix.
1) Clear – .............................
2) Definite – .............................
3) Correct – .............................
4) Expensive – .............................
5) Complete – .............................
[Quiz 7.2]
Underline all adjectives in the following sentences.
In the spring, red roses blossom in my cute small garden. The beautiful birds also sing in the big oak tree.
View Answers
[7.1]
1) unclear
2) indefinite
3) incorrect
4) inexpensive
5) incomplete
[7.2]
red, cute, small, beautiful, big, oak