Các động từ
will, would, shall, should, can, could, may, might, and KHÔNG THỂ là động từ chính (đầy đủ). Chúng chỉ được dùng làm động từ phụ và luôn cần một động từ chính để làm theo.
Will
Được sử dụng để thể hiện mong muốn, sở thích, sự lựa chọn, hoặc sự đồng ý:
-
I will take this duty.
-
Will you stop talking like that?
Được sử dụng để diễn tả tương lai:
-
It will rain tomorrow.
-
The news will spread soon.
Được sử dụng để thể hiện khả năng :
-
This bucket will hold two gallons of water.
-
This airplane will take 200 passengers.
Được sử dụng để thể hiện sự quyết tâm, khăng khăng, hoặc kiên trì:
Would (hình thức quá khứ của will)
Thường sử dụng
đi kèm với rather để thể hiện sở thích:
-
I would rather go shopping today.
-
We’d rather say something than stay quiet.
Được sử dụng để thể hiện mong muốn hoặc khao khát:
-
I would like to have one more pencil.
Được sử dụng để thể hiện sự ngẫu nhiên hoặc khả năng:
-
If I were you, I would be so happy.
Được sử dụng để diễn đạt những điều thường nhật hoặc thói quen:
-
Normally, we would work until 6 p.m.
Shall
Mainly used in American English to ask questions politely (it has more
usages in British English). For the future tense, will is more
frequently used in American English than shall.
Chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để đặt câu hỏi một cách lịch sự.
Đối với thì tương lai, will được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ
hơn shall.
-
Shall we dance?
-
Shall I go now?
-
Let’s drink, shall we?
Thường được sử dụng trong các thiết lập cho việc thực hiện nghĩa vụ hoặc yêu cầu:
-
You shall abide by the law.
-
There shall be no trespassing on this property.
-
Students shall not enter this room.
Should (quá khứ của shall)
Thường được sử dụng trong các chức năng phụ trợ để diễn đạt ý kiến, gợi ý, sở thích, hoặc ý tưởng:
-
You should rest at home today.
-
I should take a bus this time.
-
He should be more thoughtful in the decision-making process.
Used to express that you wish something had happened but it didn’t or couldn’t (should + have + past participle):
Được sử dụng để diễn tả rằng bạn muốn một cái gì đó đã xảy ra nhưng nó
đã không hoặc không thể (should + have + past participle):
-
You should have seen it. It was really beautiful.
-
I should have completed it earlier to meet the deadline.
-
We should have visited the place on the way.
Được sử dụng để hỏi ý kiến của ai đó:
-
What should we do now?
-
Should we continue our meeting?
-
Should we go this way?
-
Where should we go this summer?
Được sử dụng để nói điều gì đó mong đợi hoặc đúng:
-
There should be an old city hall building here.
-
Everybody should arrive by 6 p.m.
-
We should be there this evening.
[Quiz 1]
Fill in the blanks using an appropriate auxiliary verb.
-
I ................. leave now. It is too late.
-
You ................. have seen him. His dance was amazing.
- ................. we have lunch together?
-
I ................. like a cup of tea, please.
- ................. we read the email?
View Answers
[1]
1) should
2) should
3) Shall
4) would
5) Should