TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: CÔNG TRƯỜNG

Lớp Basic
tu-vung-chu-de-cong-truong-65
1.Path :  đường đi, lối đi 
pæθ
2.Sweep : quét 
swip
3.Climb a ladder :  trèo lên thang 
klaɪm ə ˈlædər
4.Be renovated :  được sửa chữa
bi ˈrɛnəˌveɪtɪd :
5.Kneel in the garden :  quỳ trong vườn 
nil ɪn ðə ˈgɑrdən
6.Push the wheelbarrow :  đẩy xe cút kít 
pʊʃ ðə ˈwilˌbɛroʊ
7.Operate heavy machine :  điều khiển trang thiết bị nặng 
ˈɔpəˌreɪt ˈhɛvi məˈʃin :
8.Vacuum the floor : hút bụi sàn nhà  
ˈvækjum ðə flɔr :
9.Lead to :  dẫn đến 
lid tu :  
10.change a light bulb : thay bóng đèn
ʧeɪnʤ ə laɪt bʌlb
11.fence :  hàng rào 
fɛns :  
12.railing : rào chắng 
ˈreɪlɪŋ :
13.stairway :  cầu thang 
ˈstɛrˌweɪ :  
14.construction site :  công trường 
kənˈstrʌkʃən saɪt :  
15.hold a sholvel : cầm cái xẻng 
hoʊld ə sholvel :
16.be mounted on the wall :  treo trên tường 
bi ˈmaʊntɪd ɑn ðə wɔl :  
17.dig in the ground :  đào đất 
dɪg ɪn ðə graʊnd
18.wear a safety hat : đội nón bảo hiểm 
wɛr ə ˈseɪfti hæt
19.pave the road  : lót đường  
peɪv ðə roʊd  
20.brick :  gạch 
brɪk
21.load a box : chở 1 hộp
loʊd ə bɑks :

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
Lớp Basic
toeic-msngoc-file-nghe-sach-lc1-new-format-file-nghe-sach-cau-truc-moi-75File nghe sách Lc1 - New Format ; File nghe Sách Cấu Trúc Mới Link tải:TOEIC NEW FORMAT-LC1...
toeic-msngoc-tu-vung-khac-681.Beverage : thức uống  ˈbɛvrɪʤ 2.Vehicle : xe cộ  ˈviɪkəl : 3.Equipment : trang thiết...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-thoi-gian-ranh-ri-671.Wave in the breeze : lay động trong gió weɪv ɪn ðə briz2.Rest outdoors : nghỉ ngoài...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-noi-lam-viec-661.Examine a report : nghiên cứu báo cáo  ɪgˈzæmɪn ə rɪˈpɔrt 2.Discuss an issue :thảo luận vấn...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-giao-thong-641.Signpost : bảng chỉ đường  ˈsaɪnˌpoʊst 2.Barrier : rào chắn  ˈbɛriər : 3.Suburban area :...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-nha-hang-631.Chef : đầu bếp ʃɛf2.Stacks of plates : chồng dĩa stæks ʌv pleɪts3.Dine out :  ăn ở...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-mua-sam-621.Souvenir (n) : quà lưu niệm  ˌsuvəˈnɪr 2.Be arranged : được sắp xếp.  bi əˈreɪnʤd 3.Be...
toeic-msngoc-new-toeic-lc1-book1-60Tải tài liệu LC1-BOOK1- File...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC