1.Path : đường đi, lối đi
pæθ
2.Sweep : quét
swip
3.Climb a ladder : trèo lên thang
klaɪm ə ˈlædər
4.Be renovated : được sửa chữa
bi ˈrɛnəˌveɪtɪd :
5.Kneel in the garden : quỳ trong vườn
nil ɪn ðə ˈgɑrdən
6.Push the wheelbarrow : đẩy xe cút kít
pʊʃ ðə ˈwilˌbɛroʊ
7.Operate heavy machine : điều khiển trang thiết bị nặng
ˈɔpəˌreɪt ˈhɛvi məˈʃin :
8.Vacuum the floor : hút bụi sàn nhà
ˈvækjum ðə flɔr :
9.Lead to : dẫn đến
lid tu :
10.change a light bulb : thay bóng đèn
ʧeɪnʤ ə laɪt bʌlb
11.fence : hàng rào
fɛns :
12.railing : rào chắng
ˈreɪlɪŋ :
13.stairway : cầu thang
ˈstɛrˌweɪ :
14.construction site : công trường
kənˈstrʌkʃən saɪt :
15.hold a sholvel : cầm cái xẻng
hoʊld ə sholvel :
16.be mounted on the wall : treo trên tường
bi ˈmaʊntɪd ɑn ðə wɔl :
17.dig in the ground : đào đất
dɪg ɪn ðə graʊnd
18.wear a safety hat : đội nón bảo hiểm
wɛr ə ˈseɪfti hæt
19.pave the road : lót đường
peɪv ðə roʊd
20.brick : gạch
brɪk
21.load a box : chở 1 hộp
loʊd ə bɑks :