1.Souvenir (n) : quà lưu niệm
ˌsuvəˈnɪr
2.Be arranged : được sắp xếp.
bi əˈreɪnʤd
3.Be stacked up : được chấy đóng.
bi stækt ʌp
4.Be lined up : được xếp thành hàng.
bi laɪnd ʌp
5.Be hanging from the rack : được treo lên giá.
bi ˈhæŋgɪŋ frʌm ðə ræk
6.Be laid out for sale : được trưng bày để bán
bi leɪd aʊt fɔr seɪl :
7.Be stocked with : được dự trữ.
bi stɑkt wɪð
8.Cash register : máy tính tiền
kæʃ ˈrɛʤɪstər
9.Reach for an item : với tới lấy hàng
riʧ fɔr ən ˈaɪtəm :
10.Piles of bags : chồng túi xách
paɪlz ʌv bægz
11.Push a shopping cart. : đẩy xe mua hàng.
pʊʃ ə ˈʃɑpɪŋ kɑrt
12.Be on display : được trưng bày
bi ɔn dɪˈspleɪ
13.Browse in the store : nhìn quanh trong cửa hàng
braʊz ɪn ðə stɔr
14.Compare prices : so sánh giá
kəmˈpɛr ˈpraɪsɪz
15.Make a selection : chọn lựa từ...
meɪk ə səˈlɛkʃən
16.On both sides of the aisle : ở hai bên lối đi
ɔn boʊθ saɪdz ʌv ði ˈaɪəl