TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: THỜI GIAN RẢNH RỖI

Lớp Basic
tu-vung-chu-de-thoi-gian-ranh-ri-67
1.Wave in the breeze : lay động trong gió 
weɪv ɪn ðə briz
2.Rest outdoors : nghỉ ngoài trời 
rɛst ˈaʊtˈdɔrz :
3.Extend over the hill : trải dài đến bên kia đồi 
ɪkˈstɛnd ˈoʊvər ðə hɪl
4.Upside – down :  lộn ngược 
ˈʌpˈsaɪd – daʊn :  
5.Be positioned :  được đặt vào 
bi pəˈzɪʃənd
6.Walk toward an archway : bước theo lối đi có mái vòm 
wɔk təˈwɔrd ən ˈɑrʧˌweɪ
7.Admire sculptures : thưởng thức các tác phẩm điêu khắc 
ædˈmaɪr ˈskʌlpʧərz
8.Hilltop : đỉnh đồi 
ˈhɪlˌtɑp
9.Be seated in a row :  ngồi thẳng hàng 
bi ˈsitɪd ɪn ə roʊ
10.Water the plants :  tưới nước cho cây 
ˈwɔtər ðə plænts :  
11.Be seating with one’s legs crossed : bắt chéo chân 
bi ˈsitɪŋ wɪð wʌnz lɛgz krɔst :
12.Spray water into the air : xịt nước vào không khí 
spreɪ ˈwɔtər ˈɪntu ði ɛr
13.Grassy area : khu vực đầy cỏ 
ˈgræsi ˈɛriə :
14.Hold a fishing pole :  cầm cần câu 
hoʊld ə ˈfɪʃɪŋ poʊl :  
15.Row a boat : chèo thuyền 
roʊ ə boʊt :
16.In the opposite direction :  ở hướng ngược lại 
ɪn ði ˈɑpəzət dəˈrɛkʃən
17.Be reflected in the water : phản chiếu qua mặt nước 
bi rɪˈflɛktɪd ɪn ðə ˈwɔtər

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
Lớp Basic
toeic-msngoc-file-nghe-sach-lc1-new-format-file-nghe-sach-cau-truc-moi-75File nghe sách Lc1 - New Format ; File nghe Sách Cấu Trúc Mới Link tải:TOEIC NEW FORMAT-LC1...
toeic-msngoc-tu-vung-khac-681.Beverage : thức uống  ˈbɛvrɪʤ 2.Vehicle : xe cộ  ˈviɪkəl : 3.Equipment : trang thiết...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-noi-lam-viec-661.Examine a report : nghiên cứu báo cáo  ɪgˈzæmɪn ə rɪˈpɔrt 2.Discuss an issue :thảo luận vấn...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-cong-truong-651.Path :  đường đi, lối đi pæθ2.Sweep : quét swip3.Climb a ladder :  trèo lên...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-giao-thong-641.Signpost : bảng chỉ đường  ˈsaɪnˌpoʊst 2.Barrier : rào chắn  ˈbɛriər : 3.Suburban area :...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-nha-hang-631.Chef : đầu bếp ʃɛf2.Stacks of plates : chồng dĩa stæks ʌv pleɪts3.Dine out :  ăn ở...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-mua-sam-621.Souvenir (n) : quà lưu niệm  ˌsuvəˈnɪr 2.Be arranged : được sắp xếp.  bi əˈreɪnʤd 3.Be...
toeic-msngoc-new-toeic-lc1-book1-60Tải tài liệu LC1-BOOK1- File...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC