1.Wave in the breeze : lay động trong gió
weɪv ɪn ðə briz
2.Rest outdoors : nghỉ ngoài trời
rɛst ˈaʊtˈdɔrz :
3.Extend over the hill : trải dài đến bên kia đồi
ɪkˈstɛnd ˈoʊvər ðə hɪl
4.Upside – down : lộn ngược
ˈʌpˈsaɪd – daʊn :
5.Be positioned : được đặt vào
bi pəˈzɪʃənd
6.Walk toward an archway : bước theo lối đi có mái vòm
wɔk təˈwɔrd ən ˈɑrʧˌweɪ
7.Admire sculptures : thưởng thức các tác phẩm điêu khắc
ædˈmaɪr ˈskʌlpʧərz
8.Hilltop : đỉnh đồi
ˈhɪlˌtɑp
9.Be seated in a row : ngồi thẳng hàng
bi ˈsitɪd ɪn ə roʊ
10.Water the plants : tưới nước cho cây
ˈwɔtər ðə plænts :
11.Be seating with one’s legs crossed : bắt chéo chân
bi ˈsitɪŋ wɪð wʌnz lɛgz krɔst :
12.Spray water into the air : xịt nước vào không khí
spreɪ ˈwɔtər ˈɪntu ði ɛr
13.Grassy area : khu vực đầy cỏ
ˈgræsi ˈɛriə :
14.Hold a fishing pole : cầm cần câu
hoʊld ə ˈfɪʃɪŋ poʊl :
15.Row a boat : chèo thuyền
roʊ ə boʊt :
16.In the opposite direction : ở hướng ngược lại
ɪn ði ˈɑpəzət dəˈrɛkʃən
17.Be reflected in the water : phản chiếu qua mặt nước
bi rɪˈflɛktɪd ɪn ðə ˈwɔtər