1.Examine a report : nghiên cứu báo cáo
ɪgˈzæmɪn ə rɪˈpɔrt
2.Discuss an issue :thảo luận vấn đề
dɪˈskʌs ən ˈɪʃu
3.Hold a meeting : tổ chức cuộc họp
hoʊld ə ˈmitɪŋ
4.Light fixture : thiết bị chiếu sáng
laɪt ˈfɪksʧər
5.Be seating with one’s legs crossed : ngồi bắt chéo chân
bi ˈsitɪŋ wɪð wʌnz lɛgz krɔst
6.Gesture : chỉ tay
ˈʤɛsʧər :
7.Applaud the speaker : hoan nghênh diễn giả
əˈplɔd ðə ˈspikər :
8.Folder : bìa tài liệu
ˈfoʊldər
9.Machine lid : nắp đậy máy
məˈʃin lɪd
10.Look into a microphone : nói qua micro
lʊk ˈɪntu ə ˈmaɪkrəˌfoʊn
11.Make photocopies : sao chép lại
meɪk ˈfoʊtoʊˌkɑpiz
12.Adjust the equipment : chỉnh sửa thiết bị
əˈʤʌst ði ɪˈkwɪpmənt
13.Wear protective glasses : đeo kính bảo hộ
wɛr prəˈtɛktɪv ˈglæsəz
14.Doorway : cửa ra vào
ˈdɔrˌweɪ
15.Look through a report : đọc kỹ bản báo cáo
lʊk θru ə rɪˈpɔrt
16.Stare at a screen : chăm chú vào màn hình
stɛr æt ə skrin
17.Gesture at the board : chỉ vào bảng
ˈʤɛsʧər æt ðə bɔrd
18.Be seated at a workstation : ngồi ở phòng làm việc
bi ˈsitɪd æt ə ˈwɜrkˌsteɪʃən :
19.Sort through some paperwork : sắp xếp tài liệu
sɔrt θru sʌm ˈpeɪpərˌwɜrk
20.Reach for a knob : với tới quả đấm cửa
riʧ fɔr ə nɑb
21.Hold the receiver to the ear : giữ ống nghe sát tai
hoʊld ðə rɪˈsivər tu ði ir
22.Crates/ box : hộp
kreɪts/ bɑks :