1.Chef : đầu bếp
ʃɛf
2.Stacks of plates : chồng dĩa
stæks ʌv pleɪts
3.Dine out : ăn ở bên ngoài
daɪn aʊt
4.Leave a tip : để tiền boa
liv ə tɪp :
5.Pour water into glass : rót nước vào ly
pɔr ˈwɔtər ˈɪntu glæs
6.Call the waiter over : gọi bồi bàn
kɔl ðə ˈweɪtər ˈoʊvər
7.Study the menu : xem thực đơn
ˈstʌdi ðə ˈmɛnju
8.Be covered by a cloth : được phủ bởi khăn trải bàn
bi ˈkʌvərd baɪ ə klɔθ
9.Be occupied : được ngồi/ chiếm chổ
bi ˈɑkjəˌpaɪd
10.Cluttered table : bàn ăn bừa bộn
ˈklʌtərd ˈteɪbəl
11.Help oneself to refreshments : tự phục vụ bữa ăn nhẹ
hɛlp ˌwʌnˈsɛlf tu rəˈfrɛʃmənts :
12.Be crowded with patrons : đông khách
bi ˈkraʊdɪd wɪð ˈpeɪtrənz
13.Remove loaves of bread : dẹp những ổ bánh mì
riˈmuv loʊvz ʌv brɛd
14.Be seated on the stool : ngồi trên ghế
bi ˈsitɪd ɔn ðə stul
15.Take an order : nhận đơn đặt món
teɪk ən ˈɔrdər
16.Sit on the patio : ngồi trên hành lang ngoài trời
sɪt ɔn ðə ˈpætiˌoʊ :
17.Wait tables : phục vụ, tiếp thức ăn
weɪt ˈteɪbəlz : ˈ