TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: NHÀ HÀNG

Lớp Basic
tu-vung-chu-de-nha-hang-63
1.Chef : đầu bếp 
ʃɛf
2.Stacks of plates : chồng dĩa 
stæks ʌv pleɪts
3.Dine out :  ăn ở bên ngoài 
daɪn aʊt
4.Leave a tip :  để tiền boa
liv ə tɪp :
5.Pour water into glass :  rót nước vào ly
pɔr ˈwɔtər ˈɪntu glæs
6.Call the waiter over :  gọi bồi bàn 
kɔl ðə ˈweɪtər ˈoʊvər
7.Study the menu : xem thực đơn
ˈstʌdi ðə ˈmɛnju
8.Be covered by a cloth :  được phủ bởi khăn trải bàn
bi ˈkʌvərd baɪ ə klɔθ
9.Be occupied :  được ngồi/ chiếm chổ 
bi ˈɑkjəˌpaɪd
10.Cluttered table : bàn ăn bừa bộn 
ˈklʌtərd ˈteɪbəl
11.Help oneself to refreshments :  tự phục vụ bữa ăn nhẹ
hɛlp ˌwʌnˈsɛlf tu rəˈfrɛʃmənts :   
12.Be crowded with patrons : đông khách
bi ˈkraʊdɪd wɪð ˈpeɪtrənz
13.Remove loaves of bread :  dẹp những ổ bánh mì
riˈmuv loʊvz ʌv brɛd
14.Be seated on the stool :  ngồi trên ghế 
bi ˈsitɪd ɔn ðə stul
15.Take an order :  nhận đơn đặt món 
teɪk ən ˈɔrdər
16.Sit on the patio :  ngồi trên hành lang ngoài trời 
sɪt ɔn ðə ˈpætiˌoʊ :  
17.Wait tables :  phục vụ, tiếp thức ăn
weɪt ˈteɪbəlz :  ˈ

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
Lớp Basic
toeic-msngoc-file-nghe-sach-lc1-new-format-file-nghe-sach-cau-truc-moi-75File nghe sách Lc1 - New Format ; File nghe Sách Cấu Trúc Mới Link tải:TOEIC NEW FORMAT-LC1...
toeic-msngoc-tu-vung-khac-681.Beverage : thức uống  ˈbɛvrɪʤ 2.Vehicle : xe cộ  ˈviɪkəl : 3.Equipment : trang thiết...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-thoi-gian-ranh-ri-671.Wave in the breeze : lay động trong gió weɪv ɪn ðə briz2.Rest outdoors : nghỉ ngoài...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-noi-lam-viec-661.Examine a report : nghiên cứu báo cáo  ɪgˈzæmɪn ə rɪˈpɔrt 2.Discuss an issue :thảo luận vấn...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-cong-truong-651.Path :  đường đi, lối đi pæθ2.Sweep : quét swip3.Climb a ladder :  trèo lên...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-giao-thong-641.Signpost : bảng chỉ đường  ˈsaɪnˌpoʊst 2.Barrier : rào chắn  ˈbɛriər : 3.Suburban area :...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-mua-sam-621.Souvenir (n) : quà lưu niệm  ˌsuvəˈnɪr 2.Be arranged : được sắp xếp.  bi əˈreɪnʤd 3.Be...
toeic-msngoc-new-toeic-lc1-book1-60Tải tài liệu LC1-BOOK1- File...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC