TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: GIAO THÔNG

Lớp Basic
tu-vung-chu-de-giao-thong-64
1.Signpost : bảng chỉ đường 
ˈsaɪnˌpoʊst
2.Barrier : rào chắn 
ˈbɛriər :
3.Suburban area : vùng ngoại ô 
səˈbɜrbən ˈɛriə :
4.Take a detour : đi vòng 
teɪk ə dɪˈtʊr :
5.Be closed / locked : bị chặn lại 
bi kloʊzd / lɑkt :
6.Side walk : vỉa hè. 
saɪd wɔk :
7.Float in the water :  nổi trên mặt nước
floʊt ɪn ðə ˈwɔtər :  
8.Pedestrian :  người đi bộ
pəˈdɛstriən :  
9.Be packed with :  bị nhét đầy bởi 
bi pækt wɪð :  
10.Be packed on the ground : đậu xe
bi pækt ɔn ðə graʊnd
11.Be lined up in rows : xếp thẳng hàng 
bi laɪnd ʌp ɪn roʊz :  
12.Block the road :  chắn đường 
blɑk ðə roʊd :  
13.On the deck of the boat :  trên boong tàu 
ɔn ðə dɛk ʌv ðə boʊt :  
14.In the back of the truck :  ở phía sau xe tải 
ɪn ðə bæk ʌv ðə trʌk
15.Put gas in the car : đổ dầu vào xe hơi 
pʊt gæs ɪn ðə kɑr
16.Lamppost :  cột đèn 
ˈlæmˌpoʊst :  
17.Train track :  đường ray xe lửa 
treɪn træk :
18.Be towed away : bị kéo đi
bi toʊd əˈweɪ
19.Be unoccupied :  trống chổ
bi əˈnɑkjəˌpaɪd
20.Be tied up in the harbor :  bị cột lại ở bến tàu 
bi taɪd ʌp ɪn ðə ˈhɑrbər :  
21.Board the vehicle :  lên xe
bɔrd ðə ˈviɪkəl :  
22.Near the platform : gần thềm ga
nɪr ðə ˈplætˌfɔrm :
23.Dock :  bến tàu 
dɑk

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
Lớp Basic
toeic-msngoc-file-nghe-sach-lc1-new-format-file-nghe-sach-cau-truc-moi-75File nghe sách Lc1 - New Format ; File nghe Sách Cấu Trúc Mới Link tải:TOEIC NEW FORMAT-LC1...
toeic-msngoc-tu-vung-khac-681.Beverage : thức uống  ˈbɛvrɪʤ 2.Vehicle : xe cộ  ˈviɪkəl : 3.Equipment : trang thiết...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-thoi-gian-ranh-ri-671.Wave in the breeze : lay động trong gió weɪv ɪn ðə briz2.Rest outdoors : nghỉ ngoài...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-noi-lam-viec-661.Examine a report : nghiên cứu báo cáo  ɪgˈzæmɪn ə rɪˈpɔrt 2.Discuss an issue :thảo luận vấn...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-cong-truong-651.Path :  đường đi, lối đi pæθ2.Sweep : quét swip3.Climb a ladder :  trèo lên...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-nha-hang-631.Chef : đầu bếp ʃɛf2.Stacks of plates : chồng dĩa stæks ʌv pleɪts3.Dine out :  ăn ở...
toeic-msngoc-tu-vung-chu-de-mua-sam-621.Souvenir (n) : quà lưu niệm  ˌsuvəˈnɪr 2.Be arranged : được sắp xếp.  bi əˈreɪnʤd 3.Be...
toeic-msngoc-new-toeic-lc1-book1-60Tải tài liệu LC1-BOOK1- File...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC