1.Signpost : bảng chỉ đường
ˈsaɪnˌpoʊst
2.Barrier : rào chắn
ˈbɛriər :
3.Suburban area : vùng ngoại ô
səˈbɜrbən ˈɛriə :
4.Take a detour : đi vòng
teɪk ə dɪˈtʊr :
5.Be closed / locked : bị chặn lại
bi kloʊzd / lɑkt :
6.Side walk : vỉa hè.
saɪd wɔk :
7.Float in the water : nổi trên mặt nước
floʊt ɪn ðə ˈwɔtər :
8.Pedestrian : người đi bộ
pəˈdɛstriən :
9.Be packed with : bị nhét đầy bởi
bi pækt wɪð :
10.Be packed on the ground : đậu xe
bi pækt ɔn ðə graʊnd
11.Be lined up in rows : xếp thẳng hàng
bi laɪnd ʌp ɪn roʊz :
12.Block the road : chắn đường
blɑk ðə roʊd :
13.On the deck of the boat : trên boong tàu
ɔn ðə dɛk ʌv ðə boʊt :
14.In the back of the truck : ở phía sau xe tải
ɪn ðə bæk ʌv ðə trʌk
15.Put gas in the car : đổ dầu vào xe hơi
pʊt gæs ɪn ðə kɑr
16.Lamppost : cột đèn
ˈlæmˌpoʊst :
17.Train track : đường ray xe lửa
treɪn træk :
18.Be towed away : bị kéo đi
bi toʊd əˈweɪ
19.Be unoccupied : trống chổ
bi əˈnɑkjəˌpaɪd
20.Be tied up in the harbor : bị cột lại ở bến tàu
bi taɪd ʌp ɪn ðə ˈhɑrbər :
21.Board the vehicle : lên xe
bɔrd ðə ˈviɪkəl :
22.Near the platform : gần thềm ga
nɪr ðə ˈplætˌfɔrm :
23.Dock : bến tàu
dɑk