1.Beverage : thức uống
ˈbɛvrɪʤ
2.Vehicle : xe cộ
ˈviɪkəl :
3.Equipment : trang thiết bị
ɪˈkwɪpmənt :
4.Workstation : phòng làm việc
ˈwɜrkˌsteɪʃən
5.Office supplies : văn phòng phẩm
ˈɔfəs səˈplaɪz
6.Performance : buổi trình diễn
pərˈfɔrməns
7.( musical) instrument : nhạc cụ
( ˈmjuzɪkəl) ˈɪnstrəmənt :
8.Attire/ costume : y phục
əˈtaɪər/ ˈkɑstum :
9.Produce : nông phẩm
prəˈdus :
10.Electronic device : thiết bị điện tử
ɪˌlɛkˈtrɑnɪk dɪˈvaɪs :
11.Protective gear : trang thiết bị bảo hộ
prəˈtɛktɪv gɪr