Lesson 1: Contracts

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-1-contracts-76
Contracts /’kɔntrækt/: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết

– Abide by (v)to comply with, to conform: tuân theo, tuân thủ
– Agreement /ə’gri:mənt/(n) a mutual arrangement, a contract: hợp đồng, giao kèo
– Agree /ə’gri:/ (v) agreeable (adj): đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận
– Assurance /ə’ʃuərəns/ (n) guarantee, confidence: sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
– Cancel (v)to annul, to call off: hủy bỏ
– Determine /di’tə:min/ (v)to find out, to influence: định, xác định, định rõ
– Engage / in’geidʒ/ (v) to hire, to involve+: dàn xếp để tuyển dụng một người; thuê một người
– Establish /is’tæbli∫/ (v)to institute permanently, to bring about: lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
– Obligate / ‘ɔbligei/ (v)to bind legally or morally: bắt buộc, ép buộc
– Obligation /,ɔbli’gei∫n/ (n) obligatory (adj): nghĩa vụ, bổn phận
– Party (n) a person or group participating in an action or plan the persons or sides: buổi tiệc, liên hoan concerned in a legal matter: 1 người hoặc 1 nhóm tham gia (một kế hoạch, một hành động..)
– Provision /provision/ (n) a measure taken beforehand, a stipulation: điều khoản
– Provider(n) provision
– Resolve /ri’zɔlv/ (v)to deal with successfully, to declare: quyết tâm, ý kiên quyết
– Specify /spesi, fai/ (v)to mention explicitly: chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
– Specification(n): sự chỉ rõ, sự định rõ
– Specific (adj): rõ ràng, rành mạch

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC