Contracts /’kɔntrækt/: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
– Abide by (v)to comply with, to conform: tuân theo, tuân thủ
– Agreement /ə’gri:mənt/(n) a mutual arrangement, a contract: hợp đồng, giao kèo
– Agree /ə’gri:/ (v) agreeable (adj): đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận
– Assurance /ə’ʃuərəns/ (n) guarantee, confidence: sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
– Cancel (v)to annul, to call off: hủy bỏ
– Determine /di’tə:min/ (v)to find out, to influence: định, xác định, định rõ
– Engage / in’geidʒ/ (v) to hire, to involve+: dàn xếp để tuyển dụng một người; thuê một người
– Establish /is’tæbli∫/ (v)to institute permanently, to bring about: lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
– Obligate / ‘ɔbligei/ (v)to bind legally or morally: bắt buộc, ép buộc
– Obligation /,ɔbli’gei∫n/ (n) obligatory (adj): nghĩa vụ, bổn phận
– Party (n) a person or group participating in an action or plan the persons or sides: buổi tiệc, liên hoan concerned in a legal matter: 1 người hoặc 1 nhóm tham gia (một kế hoạch, một hành động..)
– Provision /provision/ (n) a measure taken beforehand, a stipulation: điều khoản
– Provider(n) provision
– Resolve /ri’zɔlv/ (v)to deal with successfully, to declare: quyết tâm, ý kiên quyết
– Specify /spesi, fai/ (v)to mention explicitly: chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
– Specification(n): sự chỉ rõ, sự định rõ
– Specific (adj): rõ ràng, rành mạch