Lesson 47: Dentist’s office

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-47-dentists-office-122
Dentist’s office: Phòng Nha sĩ

– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận thức về ai/cái gì
– Catch up (v), to bring up to date
– Distraction /dis’træk∫n/ (n) the act of being turned away from the focus: sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng: mạch tư tưởng, công việc đang làm…
; sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng
– Distract (v): làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối bời, làm rối trí
– Distracted (adj)
– Encouragement /in’kʌridʒmənt/ (n) inspiration or support: niềm động viên
– Evident (adj), easily seen or understood; obvious : hiển nhiên rành rành
– Evidence(n), evidently (adv),
– Habit (n) a customary manner or practice: thói quen tập quán
– Habitual (adj), habitually (adv),
– Illuminate /i’lu:mineit/ (v), to provide or brighten with light: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
– Irritate /’iriteit/ (v), to chafe or inflame, to bother: kích thích; làm tấy lê(n) làm rát
– Irritation(n), irritable (adj),
– Overview /’ouvəvju :/ (n) a summary; a survey; a quick look : sự miêu tả chung nhưng ngắn gọn; cái nhìn khái quát; tổng quan
– Position /pə’zi∫n/ (n) the right or appropriate place: vị trí
– Regularly /’regjuləri/ (adv), occurring at fixed intervals: ở những quãng cách hoặc thời gian đều đặn; cách đều nhau
– Restore (v), to bring back to an original condition: Khôi phục lại

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
toeic-msngoc-lesson-42-theater-117Theater: nhà hát– Acting (n) the series of events that form the plot of a story or play: thủ vai, diễn xuất...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC