Dentist’s office: Phòng Nha sĩ
– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận thức về ai/cái gì
– Catch up (v), to bring up to date
– Distraction /dis’træk∫n/ (n) the act of being turned away from the focus: sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng: mạch tư tưởng, công việc đang làm…
; sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng
– Distract (v): làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối bời, làm rối trí
– Distracted (adj)
– Encouragement /in’kʌridʒmənt/ (n) inspiration or support: niềm động viên
– Evident (adj), easily seen or understood; obvious : hiển nhiên rành rành
– Evidence(n), evidently (adv),
– Habit (n) a customary manner or practice: thói quen tập quán
– Habitual (adj), habitually (adv),
– Illuminate /i’lu:mineit/ (v), to provide or brighten with light: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
– Irritate /’iriteit/ (v), to chafe or inflame, to bother: kích thích; làm tấy lê(n) làm rát
– Irritation(n), irritable (adj),
– Overview /’ouvəvju :/ (n) a summary; a survey; a quick look : sự miêu tả chung nhưng ngắn gọn; cái nhìn khái quát; tổng quan
– Position /pə’zi∫n/ (n) the right or appropriate place: vị trí
– Regularly /’regjuləri/ (adv), occurring at fixed intervals: ở những quãng cách hoặc thời gian đều đặn; cách đều nhau
– Restore (v), to bring back to an original condition: Khôi phục lại