Lesson 44: Museums

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-44-museums-119
Museums: Bảo tàng

– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu được
– Admire (v), to regard with pleasure; to have esteem or respect for: Khâm phục, hâm mộ
– Collection (n) a group of objects or works to be see(n) studied, or kept together: bộ sưu tập
– Collect (v), collector(n),
– Criticism (n) an evaluatio(n) especially of literary or other artistic works: sự phê bình, bình phẩm
– Criticize (v), phê bình critic(n),: nhà phê bình
– Express (v), to give an opinion or depict emotion: bày tỏ, biểu lộ tình cảm
– Fashion (n) the prevailing style or custom: thời trang
– Leisure (n) freedom from time-consuming duties; free time: thời gian rảnh rỗi
– Respond (v), to make a reply; to react: hồi âm, phúc đáp
– Response(n), responsive (adj),: sự trả lời
– Schedule (n) a list of times of events; (v), to enter on a schedule: lịch trình, kế hoạch làm việc
– Significant (adj), meaningful; having a major effect; important: quan trọng, đáng kể
– Specialize (v), to concentrate on a particular activity: chuyên môn hóa
– Specialist(n), specialized (adj),chuyên gia
– Spectrum (n) a range of related qualities, ideas, or activities: sự phân bổ theo tính chất, số lượng, hành vi

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
toeic-msngoc-lesson-42-theater-117Theater: nhà hát– Acting (n) the series of events that form the plot of a story or play: thủ vai, diễn xuất...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC