Lesson 50: Pharmacy

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-50-pharmacy-125
Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa

– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý kiế(n) tham khảo
– Consultation(n), consultative (adj),
– Control /kən’troul/ (v), to exercise authoritative or dominating influence: kiểm tra, kiểm soát, thử lại
– Convenient /kən’vi:njənt/ (adj), suited or favorable to one’s purpose; easy to reach: tiện lợi, thuận lợi; thích hợp
– Convenience(n), conveniently (adv),
– Detect /di’tekt/ (v), to discover or ascertain: dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
– Detection(n), detectable (adj),
– Factor /’fæktə/n., a contribution to an accomplishment, a result, or a process: nhân tố
– Interaction /,intər’ækʃn/ (n) an influence; a mutual activity: tác động qua lại
– Limit (n) the point beyond which something cannot proceed: giới hạn, hạn độ
– Monitor (v), to keep track of: giám sát
– Potential /pə’tenʃəl/ (adj), capable of being but not ye in existence; possible: tiềm năng
– Sample /’sɑ:mpl/ (n) a portio(n) piece, or segment that is representative of a whole: mẫu, mẫu hàng
– Sense /sens/n., a judgment; an intellectual interpretation: khả năng phán đoán
– Volunteer /,vɔlən’tiə/ (n) one who performs a service without pay; (v), to perform as a volunteer: người tình nguyện người xung phong
– Volunteerism(n), voluntary (adj),



KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
toeic-msngoc-lesson-42-theater-117Theater: nhà hát– Acting (n) the series of events that form the plot of a story or play: thủ vai, diễn xuất...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC