Media: Phương tiện truyền thông
– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm vụ, công việc
– Choose (v), to select one thing over another: lựa chọn
– Choice(n), choosy (adj),
– Constant (n) something that is unchanging or invariabletrung thành, chung thủy
– Constitute (n) to be the elements or parts of: tạo thành, thành lập, thiết lập
– Decisive (adj), characterized by decision and firmness: dứt khoát
– Disseminate (v), to scatter widely; to distribute: truyền bá phổ biến
– Impact (n) a strong, immediate impression: ảnh hưởng, sự tác động
– In depth (adj), in complete detail; thorough: tỷ mỉ, cẩn thận chu đáo
– Investigative (adj), specializing in uncovering and reporting hidden information: điều tra
– Investigation(n), investigate (v),
– Link (n) an association; a relationship: liên kết
– Subscribe (v), to receive a periodical regularly on order: đặt mua một cái gì đó định kỳ
– Subscription(n), subscribers(n),: sự mua báo dài hạ(n) sự thuê bao điện thoại
– Thorough (adj), exhaustively complete: tỉ mỉ, chu đáo
– Thoroughness(n), thoroughly (adv),