Lesson 49: Hospitals

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-49-hospitals-124
Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế

– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
– Admittance(n), admission(n),
– Authorization /,ɔ:θərai’zeiʃn/(n), the act of sanctioning: sự cho quyề(n) sự cho phép
– Designate /’dezignit/ (v), to indicate or specify: chỉ rõ, định rõ
– Designation(n), designator(n),
– Escort /eskɔ:k – is’kɔ:t/ (n) a person accompanying another to guide or protect: người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
– Identify /ai’dentifai/ (v), to ascertain the name or belongings of: đồng nhất hoá, coi như nhau
– Identifiable (adj), identification(n),
– Missing (n): người mất tích
– Permit /’pə:mit/ (v), to allow: cho phép
– Permissible (adj), permission(n),
– Pertinent /’pɔ:tinənt/ (adj), having relevance to the matter at hand: thích hợp, thích đáng, đúng chỗ
– Procedure /procedure/ (n) a series of steps taken to accomplish an end : thủ tục
– Result /ri’zʌlt/ (n) an outcome: kết quả
– Statement /’steitmənt/ (n) an accounting showing an amount due; a bill: sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu
– Usual /’ju: u l/ (adj), ordinary, expected: thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
toeic-msngoc-lesson-42-theater-117Theater: nhà hát– Acting (n) the series of events that form the plot of a story or play: thủ vai, diễn xuất...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC