Lesson 48: Health Insurance

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-48-health-insurance-123
Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ

– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát
– Allowance(n), allowable (adj),
– Alternative /ɔ:l’tə:nətiv/ (n) the choice between two mutually exclusive possibilities: sự lựa chon (một trong hai)
– Alternate (v), alternatively (adv),
– Aspect /’æspekt/ (n) a feature element; an appearance: vẻ, bề ngoài; diện mạo
– Concern /kən’sə:n/ (v), to be of interest or importance to : lo lắng, băn khoăn; quan tâm
– Emphasize: /’emfəsaiz/ (v), to stress: nhấn mạnh
– Emphasis(n), emphatic (adj),
– Incur (v), to acquire or come into: gánh chịu, chịu lấy
– Personnel (n) a group of employees or workers: cán bộ, nhân viên
– Policy (n) a set of rules and regulations: những điều khoản của hợp đồng bảo hiểm
– Portion (n) a section or quantity within a larger thing; a part of a whole: phân chia, khẩu phần
– Regardless (adv), in spite of: bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới
– Salary (n) a fixed compensation paid regularly for work done; one’s pay: lương
– Suitable (adj), appropriate to a purpose or an occasion: thích hợp với
– Suit (v) Hợp với, suitably (adv),

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
toeic-msngoc-lesson-42-theater-117Theater: nhà hát– Acting (n) the series of events that form the plot of a story or play: thủ vai, diễn xuất...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC