Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ
– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát
– Allowance(n), allowable (adj),
– Alternative /ɔ:l’tə:nətiv/ (n) the choice between two mutually exclusive possibilities: sự lựa chon (một trong hai)
– Alternate (v), alternatively (adv),
– Aspect /’æspekt/ (n) a feature element; an appearance: vẻ, bề ngoài; diện mạo
– Concern /kən’sə:n/ (v), to be of interest or importance to : lo lắng, băn khoăn; quan tâm
– Emphasize: /’emfəsaiz/ (v), to stress: nhấn mạnh
– Emphasis(n), emphatic (adj),
– Incur (v), to acquire or come into: gánh chịu, chịu lấy
– Personnel (n) a group of employees or workers: cán bộ, nhân viên
– Policy (n) a set of rules and regulations: những điều khoản của hợp đồng bảo hiểm
– Portion (n) a section or quantity within a larger thing; a part of a whole: phân chia, khẩu phần
– Regardless (adv), in spite of: bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới
– Salary (n) a fixed compensation paid regularly for work done; one’s pay: lương
– Suitable (adj), appropriate to a purpose or an occasion: thích hợp với
– Suit (v) Hợp với, suitably (adv),