Lesson 11: Job Advertising and Recruiting

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-11-job-advertising-and-recruiting-86
Job Advertising and Recruiting: Quảng Cáo Tìm Người & Tuyển Dụng.

– Abundant /ə´bʌndənt/ (adj) plentiful, in large quantities; (n) a large number: nhiều, thừa thãi,
– Accomplishment /ə’kɔmpliʃmənt/ (n) an achievement, a success : việc đã hoàn thành, thành quả, thành tựu, thành tích
– Accomplish /ə’kɔmpliʃ/ (v) hoàn thành, làm xong, làm trọn
– Accomplished (adj)
– Bring together (v) to joi(n) to gather: gom lại; nhóm lại, họp lại
– Candidate /’kændidit/ (n) one being considered for a positio(n) office: Người dự thi; thí sinh
– Come up with (v) to pla(n) to invent, to think of: ý định
– Commensurate (adj) in proportion to, corresponding, equal to: (+ to, with) bằng kích cỡ với
– Match (n) a fit, a similarity: vừa, khớp
– Profile (n) a group of characteristics or traits: Tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược
– Qualifications /,kwalifi’kei/ (n) requirements, qualities, or abilities needed for something: Phẩm chất, năng lực,
– Qualify /’´kwɔli¸fai/ (v) :Đủ tư cách, khả năng, điều kiện
– Qualified (adj) :Đủ tư cách, khả năng, điều kiện
– Recruit /ri’kru:t/ (v) to attract people to join an organization of a cause: tuyển dụng
– Recruitment(n) recruiter(n): sư tuyển dụng, tuyển trạch viên
– Submit /səb´mit/ (v) to present for consideration: biện hộ
– Submission(n) sự đệ trình, sự nộp
– Time-consuming (adj) taking up a lot of time: cần nhiều thời gian

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC