Job Advertising and Recruiting: Quảng Cáo Tìm Người & Tuyển Dụng.
– Abundant /ə´bʌndənt/ (adj) plentiful, in large quantities; (n) a large number: nhiều, thừa thãi,
– Accomplishment /ə’kɔmpliʃmənt/ (n) an achievement, a success : việc đã hoàn thành, thành quả, thành tựu, thành tích
– Accomplish /ə’kɔmpliʃ/ (v) hoàn thành, làm xong, làm trọn
– Accomplished (adj)
– Bring together (v) to joi(n) to gather: gom lại; nhóm lại, họp lại
– Candidate /’kændidit/ (n) one being considered for a positio(n) office: Người dự thi; thí sinh
– Come up with (v) to pla(n) to invent, to think of: ý định
– Commensurate (adj) in proportion to, corresponding, equal to: (+ to, with) bằng kích cỡ với
– Match (n) a fit, a similarity: vừa, khớp
– Profile (n) a group of characteristics or traits: Tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược
– Qualifications /,kwalifi’kei/ (n) requirements, qualities, or abilities needed for something: Phẩm chất, năng lực,
– Qualify /’´kwɔli¸fai/ (v) :Đủ tư cách, khả năng, điều kiện
– Qualified (adj) :Đủ tư cách, khả năng, điều kiện
– Recruit /ri’kru:t/ (v) to attract people to join an organization of a cause: tuyển dụng
– Recruitment(n) recruiter(n): sư tuyển dụng, tuyển trạch viên
– Submit /səb´mit/ (v) to present for consideration: biện hộ
– Submission(n) sự đệ trình, sự nộp
– Time-consuming (adj) taking up a lot of time: cần nhiều thời gian