Applying and Interviewing: xin việc và phỏng vấn
– Ability (n) a skill, a competence: khả năng
– Apply (v) nộp (đơn xin việc)
– Applicant(n) application(n)người nộp đơn xin việc
– Background (n) a person’s experience: kinh nghiệm
– Be ready for (v) to be prepared: sẵn sàng cho…
– Call in (v) to request: yêu cầu, ,mời tới
– Confidence (n) a belief in one’s ability: tự tin
– Confident (adj) Confidently (adv): tự tin
– Constantly (adj) on a continual basis, happening all the time: liên tục, luôn luôn không đổi
– Expert (n) a specialist: nhà chuyên môn chuyên sâu, thành thạo
– Expertise(n) expert (adj)
– Follow up (v) to take additional steps, to continue: tiếp tục, tiếp theo
– Hesitate (v) to pause, to be reluctant: do dự, lưỡng lự
– Present (v)to introduce, to show, to offer for consideration: trình bày, giới thiệu
– Presentation(n) presentable (adj)
– Weakness (n) a fault, a quality lacking strength: điểm yếu