Lesson 14: Salaries and benefits

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-14-salaries-and-benefits-89
Salaries and benefits:lương và trợ cấp

– Basis (n) the main reason for something, a base or foundation: nền tảng, cơ bản
– Be aware of (v)to be conscious of, to be knowledgeable about: am hiểu về
– Benefits (n) the advantages provided to a employee in addition to salary: tiền trợ cấp
– Benefit (v) giúp ích cho
– Beneficial (adj): có ích, có lợi
– Compensate (v)to pay, to make up for.bồi thường, đền bù
– Compensation(n) sự đền bù, sự bồi thường
– Compensatory (adj)
– Delicate (adj) sensitive, (adv) With sensitivity: nhạy bén, khéo léo
– Eligible (adj) able to participate in something, qualified: đủ tư cách, thích hợp
– Flexible (adj) not rigid, able to change easily: , dễ sai khiến dễ uốn nắn
– Negotiate (v)to talk for the purpose of reaching an agreement especially on prices or contracts: đàm phán, thương lượng
– Negotiation(n) negotiator(n)
– Raise (n) an increase in salary: sự tăng lương
– Retire (v)to stop working, to withdraw from a business or profession: nghỉ hưu
– Retirement(n) retired (adj)
– Vested (adj) Absolute, authorized: được quyền, được phép
– Wage (n) the money paid for work done, usually hourly: tiền công, tiền lương

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC