Salaries and benefits:lương và trợ cấp
– Basis (n) the main reason for something, a base or foundation: nền tảng, cơ bản
– Be aware of (v)to be conscious of, to be knowledgeable about: am hiểu về
– Benefits (n) the advantages provided to a employee in addition to salary: tiền trợ cấp
– Benefit (v) giúp ích cho
– Beneficial (adj): có ích, có lợi
– Compensate (v)to pay, to make up for.bồi thường, đền bù
– Compensation(n) sự đền bù, sự bồi thường
– Compensatory (adj)
– Delicate (adj) sensitive, (adv) With sensitivity: nhạy bén, khéo léo
– Eligible (adj) able to participate in something, qualified: đủ tư cách, thích hợp
– Flexible (adj) not rigid, able to change easily: , dễ sai khiến dễ uốn nắn
– Negotiate (v)to talk for the purpose of reaching an agreement especially on prices or contracts: đàm phán, thương lượng
– Negotiation(n) negotiator(n)
– Raise (n) an increase in salary: sự tăng lương
– Retire (v)to stop working, to withdraw from a business or profession: nghỉ hưu
– Retirement(n) retired (adj)
– Vested (adj) Absolute, authorized: được quyền, được phép
– Wage (n) the money paid for work done, usually hourly: tiền công, tiền lương