Ordering Supplies: phiếu tiếp tế
– Diverse (adj) different; made up of distinct qualities: đa dạng
– Diversify (v) diversity(n): đa dạng hóa
– Enterprise (n) a business; a large project:
– Công trình dự án lớn
– Essential (adj) indispensable, necessary: cần thiết
– Everyday (adj) commo(n) ordinary: thông thường, thông dụng
– Function (v) to perform tasks: chức năng, trách nhiệm
– Function(n) functional (adj)
– Maintain (v) to continue, to support, to sustain: duy trì
– Maintainability(n) maintainable (adj)
– Obtain (v) to acquire: đạt được, có được
– Prerequisite (n) something that is required or necessary as a prior condition: điều kiện ưu tiên
Quality (n) a distinguishing characteristic: chất lượng
– Smooth (adj) without difficulties; deliberately polite and agreeable in order to win favor: êm thấm, suôn sẻ
– Smooth out (v)
– Smoothly adv: làm cho suôn sẻ
– Source (n) the origin: nguồ(n) nguồn gốc
– Stationery (n) writing paper and envelopes: đồ dùng văn phòng