Lesson 2: Marketing

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-2-marketing-77
Marketing: thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng

– Attract /ə’trækt/ (v)to draw by appeal: thu hút, hấp dẫ(n) lôi cuốn
– Attraction(n) attractive (adj)
– Compare /kəm’peə/ (v)to examine similarities and differences: + with (so, đối chiếu;) + to (so sánh)
– Comparison n/kəm’pærisn/. comparable /’kɔmpərəbl/(adj): có thể so sánh được
– Compete /kəm’pi:t/ (v)to strive against a rival: đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
– Consume /kən’sju:m/ (v)to absorb, to use up: dùng, tiêu thụ
– Consumer /kən’sju:mə/(n) người tiêu dùng, người tiêu thụ: hàng hoá, thực phẩm…
– consumable /kən’sju:məbl/ (adj): có thể ăn được, có thể tiêu thụ được
– Convince /kən’vins/ (v)to bring to believe by argument, to persuade: làm cho tin làm cho nghe theo, thuyết phục
– Current (adj) Happening or existing at the present time, (adv) To be on top of things: hiện tại…
– Fad /fæd/ (n) a practice followed enthusiastically for a short time, a craze: mốt
– Inspire /in’spaiə/ (v): truyền: cảm hứng, ý nghĩ…; truyền cảm hứng cho: ai, gây cảm hứng cho (ai)
– Market (v)the course of buying and selling a product,(n) the demand for a product: giá thị trường; tình hình thị trường
– Marketing (n) marketable (adj)
– Persuade /pə’sweid/ (v)to move by argument or logic: làm cho tin; thuyết phục
– Productive (adj) constructive, high yield: sản xuất
– Satisfy /’sætisfai/ (v)to make happy: làm thoả mã(n) làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện…)

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC