Inventory: kiểm kê hoàng hóa
– Adjust (v)to change in order to match or fit, to cause to correspond: điều chỉnh, dàn xếp
– Adjustment(n) adjustable (adj)
– Automatic (adj) Operating independently: tự động
– Automation(n) automatically (adv)
– Crucial (adj) extremely significant or important: chủ yếu
– Discrepancy (n) a divergence or disagreement: sự bất đồng, bất hòa
– Disturb (v)to interfere with, to interrupt: làm phiền
– Disturbance(n) disturbingly (adv): làm rối loạ(n) gây cản trở
– Liability (n) an obligation a responsibility: trách nhiệm pháp lý
– Reflect (v)to given back a likeness: phản ánh, tương ứng với
– Reflection(n) reflector(n)
– Run (v)to operate: chạy, hoạt động
– Scan (v)to look over quickly: xem lướt, xem qua
– Subtract (v)to take away, to deduct: trừ đi, khấu trừ
– Tedious (adj) tiresome by reason of length, slowness, or dullness, boring: chán ngắt, buồn tẻ
– Verify (v)to prove the truth of: Xác minh, kiểm lại