Property and department: cơ quan quản lý bât động sản
– Adjacent (adj) next to: ngay cạnh, liền kề
– Collaboration (n) the act pf working with someone: hợp tác, cộng tác
– Collaborate (v) collaboration(n)
– Concentrate (v)to focus, to think about: trọng tâm, tập trung
– Conducive (adj) contributing to, leading to: có ích, có lợi
– Disrupt (v)to interrupt, to disturb: phá vỡ, quấy rối
– Disruption(n) disruptive (adj)
– Hamper (v)to impede or interfere: ngăn trở, cản trở
– Inconsiderate (adj) rude, impolite: thiếu chu đáo, quan tâm
– Lobby (n) an anteroom, foyer, or waiting room: hành lang, sảnh chờ, vận động hành lang
– Move up (v)to advance, improve position: tiến lên
– Open to (adj) receptive to, vulnerable: tiếp thu, dùng được cho ai đó
– Opt (v)to choose, to decide on: chọn lựa
– Option(n) optimal (adj): vật được cho(n) điều được chonj
– Scrutinize (v)to look at carefully and closely: xem xét kỹ lưỡng, cẩn thận
– Scrutiny(n) inscrutable (adj)