Board Meetings and committees: cuộc họp hội đồng quản trị và ủy ban
– Adhere to (v)to follow, to pay attention to: tuân thủ
– Agenda (n) a list of topics to be discussed: những vấn đề, công viềc phải bàn tại cuộc hợp
– Bring up (v)to introduce a topic: giới thiệu, đưa ra
– Conclude (v)to stop, to come to a decision: kết luận, kết thúc
– Conclusion(n) conclusive (adj): sự kết thúc, sự quyết định
– Go ahead (v)to proceed with,(n) permission to do something: tiếp tục, tiến triển
– Goal (n) objective, purpose: mục tiêu, mục đích
– Lengthy (adj) long in time, duratio(n) or distance: dài dòng
– Matter (n) an item, issue, topic of interest: vấn đề, chủ đề
– Periodically (adv) from time to time: định kỳ
– Period(n) periondic (adj)
– Priority (n) something of importance, something that should be done before other things: ưu tiên
– Prioritize (v) prior (adj)
– Progress (n) a movement forward, (v) to move forward on something, especially work or a project: sự tiến bộ, sự tiến lên
– Progression(n) progressive (adj) sự tiến tới
– Waste (a)(v) not to use wisely,(n) not worthwhile.: lãng phí, không giá trị