Lesson 27: Board Meetings and committees

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-27-board-meetings-and-committees-102
Board Meetings and committees: cuộc họp hội đồng quản trị và ủy ban

– Adhere to (v)to follow, to pay attention to: tuân thủ
– Agenda (n) a list of topics to be discussed: những vấn đề, công viềc phải bàn tại cuộc hợp
– Bring up (v)to introduce a topic: giới thiệu, đưa ra
– Conclude (v)to stop, to come to a decision: kết luận, kết thúc
– Conclusion(n) conclusive (adj): sự kết thúc, sự quyết định
– Go ahead (v)to proceed with,(n) permission to do something: tiếp tục, tiến triển
– Goal (n) objective, purpose: mục tiêu, mục đích
– Lengthy (adj) long in time, duratio(n) or distance: dài dòng
– Matter (n) an item, issue, topic of interest: vấn đề, chủ đề
– Periodically (adv) from time to time: định kỳ
– Period(n) periondic (adj)
– Priority (n) something of importance, something that should be done before other things: ưu tiên
– Prioritize (v) prior (adj)
– Progress (n) a movement forward, (v) to move forward on something, especially work or a project: sự tiến bộ, sự tiến lên
– Progression(n) progressive (adj) sự tiến tới
– Waste (a)(v) not to use wisely,(n) not worthwhile.: lãng phí, không giá trị

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC