Quality control: kiểm soát chất lượng
– Brand (n) an identifying mark or label, a trademark: nhãn nhãn hiệu
– Conform (v)to match specifications or qualities: làm cho phù hợp
– Defect (n) an imperfection or flaw: nhược điểm
– Defect (n) defective (adj)
– Enhance (v)to make more attractive or valuable: tăng, nâng cao
– Garment (n) an article of clothing: áo quần
– Inspect (v)to look at closely, to examine carefully or officially: kiểm tra, thanh tra
– Inspection(n) inspector(n)
– Perceive (v)to notice, to become aware of, to see: nhận thức, lĩnh hội
– Perception(n) perceptive (adj): sự nhận biết, mẫn cảm
– Repel (v)to keep away, to fight against: đẩy xa, khước từ
– Repellent(n) (adj)
– Take back to return something, to withdraw or retract: lấy lại, kéo lại
– Throw out (v)to dispose of: vứt đi, bỏ đi
– Uniform (adj) consistent in form or appearance: không thay đổi về tính cáh hay hình thức
– Wrinkle (n) a crease, ridge, or furrow, especially in skin or fabric: nếp nhăn