Product Development: phát triển sản phẩm
– Anxious (adj) Worried: lo âu, băn khoăn
– Anxiety(n) anxiously (adv): mối lo âu
– Ascertain (v)to discover, to find out for certain: tìm hiểu một cách chắc chắn
– Assume (v)to take upon oneself, to believe to be true: cho rằng, thừa nhận
– Assumed (adj) assumption(n)
– Decade (n) a period of ten years: thập kỷ
– Examine (v)to interrogate, to scrutinize: xem xét chi tiết
– Experiment (v)to try out a new procedure or idea,(n) a test or trial: thí nghiệm, cuộc thử nghiệm
– Experimentation(n) experimental (adj)
– Logical (adj) formally valid, using orderly reasoning: hợp lý, có lý
– Research (n) the act of collecting in formation about a particular subject: nghiên cứu
– Responsibility (n) task: bổn phậ(n) trách nhiệm
– Responsible (adj) responsibly (adv)
– Solve (v)to find a solutio(n) explanatio(n) or answer: giải quyết, làm sáng tỏ một vấn đề
– Supervisor (n) an administrator in charge: người giám sát
– Systematic (adj) Methodical in procedure, organized: có phương pháp, hệ thống