Lesson 3: Warranties

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-3-warranties-78
Warranties  /wɔrənti/: sự bảo đảm

– Characteristic /,kæriktə’ristik/ (adj) revealing of individual traits: riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
– Consequence /’kɔnsikwəns/(n) that which follows necessarily: tầm quan trọng, tính trọng đại
– Consider /kən’sidə/ (v)to think about carefully: cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
– Consideration(n) considerable
– Cover (v)to provide protection against: che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc
– Expire /iks’paiə/ (v)to come to an end: mãn hạn kết thúc, hết hiệu lực (luật) mai một, mất đi
– Frequently /’fri:kwənt/ (adv) occurring commonly, widespread: thường xuyên hay xảy ra, có luôn
– Imply /im’plai/ (v)to indicate by inference: ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
– Promise (v)n. to pledge to do, bring about, or provide: lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn
– Protect (v)to guard: bảo vệ, sự bảo vệ, chê chở
– Protection(n) protective (adj)
– Reputation /,repju:’teiʃn/ (n) the overall quality of character: tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
– Reputable (adj) Reputed (adj): ‘repjutəbl có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng
– Require /ri’kwaiə/ (v)to deem necessary or essential : đòi hỏi, yêu cầu
– Requirement(n) requisite (adj)
– Vary /’veəri/ (v)to be different from another, to change: làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC