Warranties /wɔrənti/: sự bảo đảm
– Characteristic /,kæriktə’ristik/ (adj) revealing of individual traits: riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
– Consequence /’kɔnsikwəns/(n) that which follows necessarily: tầm quan trọng, tính trọng đại
– Consider /kən’sidə/ (v)to think about carefully: cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
– Consideration(n) considerable
– Cover (v)to provide protection against: che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc
– Expire /iks’paiə/ (v)to come to an end: mãn hạn kết thúc, hết hiệu lực (luật) mai một, mất đi
– Frequently /’fri:kwənt/ (adv) occurring commonly, widespread: thường xuyên hay xảy ra, có luôn
– Imply /im’plai/ (v)to indicate by inference: ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
– Promise (v)n. to pledge to do, bring about, or provide: lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn
– Protect (v)to guard: bảo vệ, sự bảo vệ, chê chở
– Protection(n) protective (adj)
– Reputation /,repju:’teiʃn/ (n) the overall quality of character: tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
– Reputable (adj) Reputed (adj): ‘repjutəbl có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng
– Require /ri’kwaiə/ (v)to deem necessary or essential : đòi hỏi, yêu cầu
– Requirement(n) requisite (adj)
– Vary /’veəri/ (v)to be different from another, to change: làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi