Lesson 35: Events

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-35-events-110
Events: sự kiện

– Assist (v), to give help or support to: trợ giúp, trợ lý
– Assistance(n), assistant(n): sự giúp đỡ, người giúp việc
– Coordinate (v), to adjust or arrange parts to work together: sắp xếp, sẳp đặt
– Dimension (n) a measure of width, height, or length: kích thước
– Exact (adj), characterized by accurate measurements or inferences: chính xác
– General (adj), involving only the main feature rather than precise details: hầu hết, phổ biến
– Generalize (v), generally (adv),: diễn tả chung chung
– Ideal (adj), imaginary; existing as a perfect model: quan niệm, tưởng tượng, mẫu hình lý tưởng
– Idealize (v), ideally (adv): lý tưởng hóa, theo lý tưởng
– Lead time (n) the time between the initial stage of a project and the appearance of results: khoảng thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sx mới
– Plan (n) a scheme for making something happen; (v), to formulate a scheme
– Proximity (n) the state, quality, sense, or fact of being near or next to; closeness: sự gần gũi
– Regulation (n) rules, laws, or controls; (v), to control: sự điều chỉnh, qui tắc, điều lệ
– Regulate (v), regulatory (adj),
– Site (n) a place or setting: vị trí, địa điểm
– Stage (v), to exhibit or present : trình diễn

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC