Events: sự kiện
– Assist (v), to give help or support to: trợ giúp, trợ lý
– Assistance(n), assistant(n): sự giúp đỡ, người giúp việc
– Coordinate (v), to adjust or arrange parts to work together: sắp xếp, sẳp đặt
– Dimension (n) a measure of width, height, or length: kích thước
– Exact (adj), characterized by accurate measurements or inferences: chính xác
– General (adj), involving only the main feature rather than precise details: hầu hết, phổ biến
– Generalize (v), generally (adv),: diễn tả chung chung
– Ideal (adj), imaginary; existing as a perfect model: quan niệm, tưởng tượng, mẫu hình lý tưởng
– Idealize (v), ideally (adv): lý tưởng hóa, theo lý tưởng
– Lead time (n) the time between the initial stage of a project and the appearance of results: khoảng thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sx mới
– Plan (n) a scheme for making something happen; (v), to formulate a scheme
– Proximity (n) the state, quality, sense, or fact of being near or next to; closeness: sự gần gũi
– Regulation (n) rules, laws, or controls; (v), to control: sự điều chỉnh, qui tắc, điều lệ
– Regulate (v), regulatory (adj),
– Site (n) a place or setting: vị trí, địa điểm
– Stage (v), to exhibit or present : trình diễn