Trains: Tàu hỏa
– Comprehensive (adj), covering broadly; inclusive: bao gồm, bao hàm
– Comprehensiveness(n), comprehensively (adv),toàn diện
– Deluxe (adj), noticeably luxurious: thuộc loại sang trọng, xa xỉ
– Directory (n), a book or collection of information or directions: danh mục, danh bạ
– Duration (n) the time during which something lasts: khoảng thời gian
– Entitle (v), to allow or qualify: cho quyền làm gì
– Fare (n) the money paid for transportation: tiền xe, tiền vé
– Offset (v), to counterbalance: đền bù, bù đắp
– Operate (v), to perform a function: hoạt động
– Operation(n), operational (adj),sự hoạt động
– Punctual (adj), prompt: đúng giờ
– Punctuality(n), punctually (adv),tính đúng giờ
– Relatively (adv), somewhat: tương đối, vừa phải
– Remainder (n) the remaining part: phần còn lại
– Remote (adj), far removed: xa xôi, tách biệt
– Remoteness(n), remotely (adv),sự xa xôi, rất xa