Hotels: khách sạn
– Advance / əd’vɑ:ns/ (n), a move forward, advance in something: sự cải tiến
– Chain / t∫ein/ (n) a group of enterprises under a single control: dãy, chuỗi, loạt. các công việc kinh doanh do 1 người làm chủ
– Check in (v), to register at a hotel; to report one’s presence: đăng ký ở khách sạn sự đăng ký đi máy bay
– Confirm (v), to validate : xác nhận; chứng thực
– Confirmation(n), confirmed (adj),
– Expect (v), to consider probable or reasonable: đoán trước, liệu trước
– Expectation(n), expectant (adj),
– Housekeeper (n) someone employed to do domestic work: quản gia
– Notify (v), to report: thông báo, cho biết
– Preclude (v), to make impossible; to rule out: ngăn cản
– Quote (v), to give exact information on;(n), a quotation: trích dẫn
– Quotation(n), quotable (adj),: lời trích dẫn
– Rate (n) the payment or price according to a standard: giá: cả
– Reserve (v), to set aside: dự trữ, dự phòng, để dành
– Reservation (n) in reserve(n),: đặt chỗ trước
– Service (n) useful functions: dịch vụ