Lesson 39: Hotels

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-39-hotels-114
Hotels: khách sạn

– Advance / əd’vɑ:ns/ (n), a move forward, advance in something: sự cải tiến
– Chain / t∫ein/ (n) a group of enterprises under a single control: dãy, chuỗi, loạt. các công việc kinh doanh do 1 người làm chủ
– Check in (v), to register at a hotel; to report one’s presence: đăng ký ở khách sạn sự đăng ký đi máy bay
– Confirm (v), to validate : xác nhận; chứng thực
– Confirmation(n), confirmed (adj),
– Expect (v), to consider probable or reasonable: đoán trước, liệu trước
– Expectation(n), expectant (adj),
– Housekeeper (n) someone employed to do domestic work: quản gia
– Notify (v), to report: thông báo, cho biết
– Preclude (v), to make impossible; to rule out: ngăn cản
– Quote (v), to give exact information on;(n), a quotation: trích dẫn
– Quotation(n), quotable (adj),: lời trích dẫn
– Rate (n) the payment or price according to a standard: giá: cả
– Reserve (v), to set aside: dự trữ, dự phòng, để dành
– Reservation (n) in reserve(n),: đặt chỗ trước
– Service (n) useful functions: dịch vụ

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC