Lesson 42: Theater

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-42-theater-117
Theater: nhà hát

– Acting (n) the series of events that form the plot of a story or play: thủ vai, diễn xuất
– Approach (v)to go near; to come close to in appearance or quality;(n), a way or means of reaching something: tiếp cậ(n) lại gần
– Approachable (adj), approach(n),
– Audience (n) the spectators at a performance: khán giả
– Create (v), to produce through artistic or imaginative effort: sáng tạo
– Creation(n), creative (adj),
– Dialogue (n) a conversation between two or more persons: giai thoại, hội thoại
– Element (n) fundamental or essential constituent: yếu tố, nguyên tố
– Experience (n) an event or a series of events participated in or lived through (v),chi tiết
– Experienced (adj),
– Occur (v), to take place; to come about: xuất hiệ(n) nảy ra
– Perform (v), to act before an audience, to give a public presentation of: diễn xuát
– Performance(n), performer(n),: biểu diê(n) trình diễn
– Rehearse (v), to practice in preparation for a public performance; to direct in rehearsal: Diễn tập
– Review (n) a critical estimate of a work or performance; (v), writing a criticism of a performance: sự phê bình, lời phê bình
– Sold out (adj), having all tickets or accommodations completely sold, especially ahead of time; (v), to sell all the tickets: hết vé

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC