Lesson 5: Conferences

VOCABULARY FOR TOEIC
lesson-5-conferences-80
Conferences /’kɔnfərəns/: hội nghị

– Accommodate /ə’kɔmədeit/ (v)to fit, to provide with something needed: điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp
– Accommodation(n) accommodating (adj)
– Arrangement /ə’reindʤmənt/ n , the plan or organization: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
– Association /ə,sousi’eiʃn/ (n) an organization of persons or groups having a common interest: hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty
– Attend /ə’tend/ (v) to go to, to pay attention to: dự, có mặt
– Attendee(n), attendance(n)
– Get in touch (v) to make contact with: giữ lien lạc
– Hold (v) to accommodate; to conduct: tổ chức, tiến hành
– Location /lou’keiʃn/ (n) a position or site: vị trí
– Overcrowded /’ouvə’kraud/ a, too crowded: kéo vào quá đông, dồn vào quá đông
– Register (v) to record: đăng ký
– Register(n) registration(n)
– Select (v) to choose from a group: chọn lựa chọn
– Selection(n) selective (adj)sự lựa chọn
– Session (n) a meeting buổi họp, kỳ họp, khóa học
– Take part in (v) to join or participate: tham gia, tham dự

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY FOR TOEIC
toeic-msngoc-hoc-tieng-anh-voi-truyen-song-ngu-anh-viet-203HỌC TIẾNG ANH VỚI TRUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT 1. NEVER TELL A LIE  On his deathbed, a father...
toeic-msngoc-chu-de-gia-dinh--185SPEAKING – FAMILY 1   My family is small . Thera are only four members in my family . They are my father ,...
toeic-msngoc-lesson-50-pharmacy-125Pharmacy /’fɑ:məsi/: Dược khoa– Consult /kən’sʌlt/ (v), to seek advice or information of: hỏi ý...
toeic-msngoc-lesson-49-hospitals-124Hospitals: tổ chức từ thiện tổ chức cứu tế– Admit /əd’mit/ (v), to permit to enter: hứa...
toeic-msngoc-lesson-48-health-insurance-123Health Insurance: sự bảo hiểm sức khoẻ– Allow /ə’lau/ (v), to let do or happen; to permit: cho,...
toeic-msngoc-lesson-47-dentists-office-122Dentist’s office: Phòng Nha sĩ– Aware /ə’weə/ (adj), having knowledge: có kiến thức hoặc nhận...
toeic-msngoc-lesson-46-doctors-office-121Doctor’s Office: phòng khám– Annual (adj), yearly: xảy ra hàng năm – Appointment (n) arrangements for a...
toeic-msngoc-lesson-45-media-120Media: Phương tiện truyền thông– Assignment (n) (v), something, such as a task, that is assigned: nhiệm...
toeic-msngoc-lesson-44-museums-119Museums: Bảo tàng– Acquire (v), to gain possession of; to get by one’s own efforts: đạt được, thu...
toeic-msngoc-lesson-43-music-118Music: âm nhạc– Available (adj), ready for use; willing to serve: sẵn sàng để dùng – Broad (adj),...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC