Conferences /’kɔnfərəns/: hội nghị
– Accommodate /ə’kɔmədeit/ (v)to fit, to provide with something needed: điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp
– Accommodation(n) accommodating (adj)
– Arrangement /ə’reindʤmənt/ n , the plan or organization: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
– Association /ə,sousi’eiʃn/ (n) an organization of persons or groups having a common interest: hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty
– Attend /ə’tend/ (v) to go to, to pay attention to: dự, có mặt
– Attendee(n), attendance(n)
– Get in touch (v) to make contact with: giữ lien lạc
– Hold (v) to accommodate; to conduct: tổ chức, tiến hành
– Location /lou’keiʃn/ (n) a position or site: vị trí
– Overcrowded /’ouvə’kraud/ a, too crowded: kéo vào quá đông, dồn vào quá đông
– Register (v) to record: đăng ký
– Register(n) registration(n)
– Select (v) to choose from a group: chọn lựa chọn
– Selection(n) selective (adj)sự lựa chọn
– Session (n) a meeting buổi họp, kỳ họp, khóa học
– Take part in (v) to join or participate: tham gia, tham dự