Office Procedures: Các Quy Trình Trong Công Sở
– Appreciate (v) to recognize, understand the importance of; to be thankful for: đánh giá cao
– Appreciation(n) appreciated (adj)
– Be exposed to (v) to become aware of; to gain experience in: được biết về…, được mở mang đầu óc về…
– Bring in (v) to hire or recruit; to cause to appear: dẫn tới, mang tới
– Casual (adj) informal: thân mật, không nghi thức
– Code (n) rules of behavior: bộ luật, quy luật
– Glimpse (n) a quick look: lướt qua, thoáng qua
– Made of (v) to consist of : tạo nên
– Out of (adj) no longer having, missing: hết, mất
– Outdated (adj) obsolete; not currently in use: hết hạn
– Practice (n) method of doing something: tập luyện
– Practice (v) practical (adj): củng cố, gia cố
– Reinforce (v) to strengthe(n) support: củng cố, gia cố
– Reinforcement(n) reinforcing gerund
– Verbal (adj) oral: bằng lời nói
– Verbalize (v) verbally (adv)