1. Keep (someone/something) out of something
Ngăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó
2. Keep (something) off (something)
Ngăn chặn không cho cái gì tiếp xúc với cái gì
3. Keep (something/someone) out (of somewhere)
Ngăn chặn ai hoặc cái gì đi vào nơi nào đó
4. Keep (yourself) from something
Ngăn không cho bản thân làm điều gì đó
5. Keep a tight rein on someone/something
Kiểm xoát cận thận ai hoặc cái gì
6. Keep an eye on someone/something
Chông chừng ai đó, để ý ai đó xem họ có gây rắc rối gì không
7. Keep an eye out for something
Xem kỹ càng cái gì đó
8. Keep at something
Vẫn đang làm việc gì đó
9. Keep count (of something)
Ghi nhớ tổng số lượng sự vật, hiện tượng
10. Keep down something
Ngăn chắn sự gia tăng của cái gì đó
11. Keep it down
Giữ trật tự
12. Keep someone company
Ở bên cạnh ai đó, cho học khỏi cô đơn
13. Keep someone guessing
Khiến ai đó hoang mang, nghi ngờ
14. Keep someone posted
Làm cho ai đó biết chắc chắn về chuyện gì đang sảy ra
15. Keep someone up
Ngăn không cho ai đó ngủ/ đánh thức ai đó
16. Keep something from someone
Giấu thông tin gì đó, không muốn cho ai đó biết
17. Keep something quiet
Không nói bất kỳ chuyện gì về diều gì
18. Keep something to yourself
Không nói cho bất kỳ ai về chuyện gì đó
19. Keep to something
Giới hạn bản thân đối với việc gì, hoạt động gì
20. Keep to yourself
Sống khép kín, tránh né mọi người
21. Keep track (of someone/something)
Theo sát ai đó, việc gì đó để cập nhật thông tin
22. Keep up
Giữ ở một mức độ nào đó
23. Keep up something
Tiếp tục làm điều gì đó, tiếp tục có được điều gì đó
24. Keep up with something
Theo kịp, bắt kịp với điều gì đó
25. Keep your fingers crossed
Tin chắc rằng điều gì đó sẽ sảy ra
26. Keep your mouth shut
Giữ kín miệng, không nói về cái gì
27. Keep your nose to the grindstone
làm việc chăm chỉ, không nghỉ ngơi
28. Keep your temper
Giữ bình tĩnh, không tức giận