70 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biết
A
According to….: Theo…
As far as i know,....: Theo như tôi được biết,...
B
Be of my age: Cỡ tuổi tôi
Beat it : Đi chỗ khác chơi
Big mouth: Nhiều chuyện
By the way: À này
Be my guest: Tự nhiên
Break it up: Dừng tay
But frankly speaking,..: Thành thật mà nói
C
Come up with something: Nghĩ ra, xuất hiện
Call of something: Hủy bỏ
Cut down : cắt giảm
Catch up with sb : bắt kịp với
Can’t help it: Không thể nào làm khác hơn
Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên
Cool it : Đừng nóng
Come off it: Đừng xạo
D
Dead End: Đường cùng
Dead meat: Chết chắc
Down and out: Thất bại hoàn toàn
Down the hill: Già
Dress up: Mặc quần áo
Drop by/in: Ghé vào
F
Fall down: đổ xuống
Find out (something): tìm ra thứ gì đó
J
Just for fun: Giỡn chơi thôi
Just looking: Chỉ xem chơi thôi
Just kidding /just joking: Nói chơi thôi
K
Keep out of touch: Đừng đụng đến
Keep up: tiếp tục
H
Hold up: giữ
Hold on: đợi, chờ đợi
hold back: giữ lại
Hope for sth/sb : hy vọng cho điều gì/ ai đó
L
Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little: Từng li, từng tý
Let me go : Để tôi đi
Let me be : Kệ tôi
Long time no see: Lâu quá không gặp
M
Make yourself at home: Cứ tự nhiên
Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
My pleasure: Hân hạnh
Move out : Rời đi, di chuyển
N
Nothing : Không có gì
Nothing at all : Không có gì cả
No choice : Hết cách
No hard feeling : Không giận chứ
Not a chance : Chẳng bao giờ
Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
None of your business : không phải chuyện của anh
No way : Còn lâu
No problem : Dễ thôi
No offense: Không phản đối
O
Out of order: Hư, hỏng
Out of luck : Không may
Out of question: Không thể được
Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
Out of touch : Không còn liên lạc
One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
P
Put forward/forth something : đưa ra
Pass away : qua đời
Pull back : rút lại, lui lại
S
Show up: Xuất hiện
Stand out: Nổi bật
T
Turn off: Tắt, rẽ
Turn down: Đi xuống
W
Warm up: Khởi động
Write down somthing: Viết xuống cái gì