70 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biết

VOCABULARY TOPICS
70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-213
70 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biết

A

According to….:  Theo…
As far as i know,....: Theo như tôi được biết,...

B

Be of my age: Cỡ tuổi tôi 
Beat it : Đi chỗ khác chơi 
Big mouth: Nhiều chuyện 
By the way: À này 
Be my guest: Tự nhiên 
Break it up: Dừng tay 
But frankly speaking,..: Thành thật mà nói

C

Come up with something: Nghĩ ra, xuất hiện
Call of something: Hủy bỏ
Cut down : cắt giảm
Catch up with sb : bắt kịp với
Can’t help it: Không thể nào làm khác hơn 
Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên 
Cool it : Đừng nóng 
Come off it: Đừng xạo 

D

Dead End: Đường cùng 
Dead meat: Chết chắc 
Down and out: Thất bại hoàn toàn 
Down the hill: Già
Dress up: Mặc quần áo
Drop by/in: Ghé vào

F

Fall down: đổ xuống
Find out (something): tìm ra thứ gì đó

J

Just for fun: Giỡn chơi thôi 
Just looking: Chỉ xem chơi thôi 
Just kidding /just joking: Nói chơi thôi

K

Keep out of touch: Đừng đụng đến
Keep up: tiếp tục

H

Hold up: giữ
Hold on: đợi, chờ đợi
hold back: giữ lại
Hope for sth/sb : hy vọng cho điều gì/ ai đó

L

Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng 
Little by little: Từng li, từng tý 
Let me go : Để tôi đi 
Let me be : Kệ tôi 
Long time no see: Lâu quá không gặp

M

Make yourself at home: Cứ tự nhiên 
Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên 
My pleasure: Hân hạnh
Move out : Rời đi, di chuyển

N

Nothing : Không có gì 
Nothing at all : Không có gì cả 
No choice : Hết cách
No hard feeling : Không giận chứ 
Not a chance : Chẳng bao giờ 
Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ 
No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường 
None of your business : không phải chuyện của anh 
No way : Còn lâu 
No problem : Dễ thôi 
No offense: Không phản đối

O

Out of order: Hư, hỏng
Out of luck : Không may 
Out of question: Không thể được 
Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình 
Out of touch : Không còn liên lạc 
One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác 
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác

P

Put forward/forth something : đưa ra
Pass away : qua đời
Pull back : rút lại, lui lại

S

Show up: Xuất hiện
Stand out: Nổi bật

T

Turn off: Tắt, rẽ
Turn down: Đi xuống

W

Warm up: Khởi động
Write down somthing: Viết xuống cái gì









KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
toeic-msngoc-bo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...
toeic-msngoc-hoc-ngay-52-cap-tu-vung-dong-nghia-tieng-anh-thuong-gap-nhat-204Tăng cường vốn từ vựng đồng nghĩa tiếng anh để cho việc giao tiếp thuận lợi và dễ dàng...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC