Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu
Kitchen Verbs
Add: thêm vào
Break: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra
Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
Crush: giã, băm nhỏ
Chop: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
Defrost: rã đông
Dice: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
Grate: xát, bào, mài
Knead: nhồi, nhào (bột)
Marinate: ướp
Mash: nghiền
Measure: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
Melt: tan chảy
Mince: xay nhuyễn, băm (thịt)
Mix: trộn, pha, hoà lẫn
Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
Preheat: đun nóng trước
Slice: cắt lát nguyên liệu
Soak: ngâm
Spread: phủ, phết
Squeeze: vắt
Stuff: nhồi
Strain: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
Wash: rửa (nguyên liệu)
Whisk or Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)