Tất tần tật 50 Động Từ Cụm Động Từ về hoạt động thường ngày

VOCABULARY TOPICS
tat-tan-tat-50-dong-tu-cum-dong-tu-ve-hoat-dong-thuong-ngay-215

50 Động Từ/ Cụm Động Từ về hoạt động thường ngày. 


1.Wake up /weɪk ʌp/ - thức dậy
Ex: She wakes up at 7 a.m. every morning.

2.Brush teeth /brʌʃ tiːθ/ - đánh răng
Ex: He brushes his teeth after breakfast.

3.Have breakfast /hæv ˈbrekfəst/ - ăn sáng
Ex: They have breakfast together as a family.

4.Drive to work /draɪv tu wɜːrk/ - lái xe đến nơi làm việc
Ex: She drives to work every day.

5.Attend a meeting /əˈtend ə ˈmiːtɪŋ/ - tham dự cuộc họp
Ex: He attends a meeting with his team.

6.Take a break /teɪk ə breɪk/ - nghỉ ngơi
Ex: She takes a break in the afternoon.

7.Exercise /ˈeksərsaɪz/ - tập luyện
Ex: They exercise at the gym after work.

8.Cook dinner /kʊk ˈdɪnər/ - nấu bữa tối
Ex: He cooks dinner for his family.

9.Walk the dog /wɔːk ðə dɒg/ - dắt chó đi dạo
Ex: They walk the dog in the park every evening.

10.Read a book /riːd ə bʊk/ - đọc sách
Ex: She reads a book before bed.

11.Call a friend /kɔːl ə frend/ - gọi điện cho bạn
Ex: He calls a friend to catch up.

12.Shop for groceries /ʃɒp fɔːr ˈɡrəsəriz/ - mua thực phẩm
Ex: They shop for groceries every weekend.

13.Water the plants /ˈwɔːtər ðə plænts/ - tưới cây
Ex: She waters the plants in the garden.

14.Watch TV /wɒtʃ ˈtiːviː/ - xem TV
Ex: They watch TV together in the evening.

15.Check emails /tʃek ˈiːmeɪlz/ - kiểm tra email
Ex: He checks emails before starting work.

16.Clean the house /kliːn ðə haʊs/ - dọn dẹp nhà cửa
Ex: She cleans the house every Saturday.

17.Pay bills /peɪ bɪlz/ - thanh toán hóa đơn
Ex: They pay bills at the beginning of the month.

18.Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊər/ - tắm
Ex: He takes a shower after the gym.

19.Walk to the bus stop /wɔːk tuː ðə bʌs stɒp/ - đi bộ đến bến xe buýt
Ex: She walks to the bus stop every morning.

20.Do laundry /duː ˈlɔːndriː/ - giặt giũ
Ex: He does laundry on Sundays.

21.Pack lunch /pæk lʌntʃ/ - chuẩn bị cơm trưa
Ex: She packs lunch for work.

22.Listen to music /ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/ - nghe nhạc
Ex: They listen to music while cooking.

23.Study /ˈstʌdi/ - học
Ex: He studies for his exams every night.

24.Go for a run /ɡoʊ fɔːr ə rʌn/ - chạy bộ
Ex: She goes for a run in the park.

25.Feed the pets /fiːd ðə pets/ - cho thú cưng ăn
Ex: They feed the pets in the evening.

26.Arrange flowers /əˈreɪndʒ ˈflaʊərz/ - sắp xếp hoa
Ex: She arranges flowers in a vase.

27.Write in a journal /raɪt ɪn ə ˈdʒɜːrnəl/ - viết nhật ký
Ex: He writes in a journal before bed.

28.Cook a meal /kʊk ə miːl/ - nấu bữa ăn
Ex: She cooks a meal for her friends.

29.Practice yoga /ˈpræktɪs ˈjoʊɡə/ - tập yoga
Ex: They practice yoga in the morning.

30.Check the weather /tʃek ðə ˈweðər/ - kiểm tra thời tiết
Ex: He checks the weather before going out.

31.Plan the day /plæn ðə deɪ/ - lập kế hoạch cho ngày
Ex: She plans the day ahead in the morning.

32.Chat with friends /tʃæt wɪð frends/ - trò chuyện với bạn bè
Ex: They chat with friends online.

33.Organize the closet /ˈɔːrɡənaɪz ðə ˈklɒzɪt/ - sắp đặt tủ quần áo
Ex: She organizes the closet on weekends.

34.Relax at home /rɪˈlæks æt hoʊm/ - thư giãn ở nhà
Ex: He relaxes at home after a long day.

35.Meditate /ˈmedɪteɪt/ - thiền
Ex: She meditates to clear her mind.

36.Call family /kɔːl ˈfæməli/ - gọi điện cho gia đình
Ex: They call family on weekends.

37.Send emails /send ˈiːmeɪlz/ - gửi email
Ex: He sends emails to clients every day.

38.Water the garden /ˈwɔːtər ðə ˈɡɑːrdn/ - tưới vườn
Ex: She waters the garden in the evening.

39.Iron clothes /ˈaɪərn kloʊðz/ - ủi quần áo
Ex: He irons clothes before work.

40.Change clothes /tʃeɪndʒ kloʊðz/ - thay đồ
Ex: She changes clothes after the gym.

41.Write a to-do list /raɪt ə tuː-duː lɪst/ - viết danh sách việc cần làm
Ex: He writes a to-do list for the day.

42.Dance to music /dæns tu ˈmjuːzɪk/ - nhảy theo nhạc
Ex: She dances to music to relieve stress.

43.Study online /ˈstʌdi ˈɒnlaɪn/ - học trực tuyến
Ex: He studies online for his course.

44.Take a nap /teɪk ə næp/ - ngủ trưa
Ex: She takes a nap after lunch.

45.Check social media /tʃek ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ - kiểm tra mạng xã hội
Ex: He checks social media in the evening.

46.Jog in the park /dʒɒɡ ɪn ðə pɑːrk/ - chạy bộ ở công viên
Ex: She jogs in the park every morning.

47.Pack bags /pæk bæɡz/ - chuẩn bị túi xách
Ex: He packs bags for a weekend trip.

48.Set the alarm /set ðə əˈlɑːrm/ - đặt báo thức
Ex: She sets the alarm for 6 a.m.

49.Take out the trash /teɪk aʊt ðə træʃ/ - đổ rác
Ex: He takes out the trash every evening.

50.Relax on the couch /rɪˈlæks ɒn ðə kaʊtʃ/ - thư giãn trên ghế sofa
Ex: She relaxes on the couch after work.











KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….:  Theo…As far as i...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
toeic-msngoc-bo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC