42 CỤM TỪ ĐI CHUNG VỚI 'HAVE' PHỔ BIẾN

VOCABULARY TOPICS
42-cum-tu-di-chung-voi-have-pho-bien-182
1. have a shower
2. have a bath
3. have a wash
4. have a scrub
5. have a rest
6. have a break
7. have a nap
8. have a snooze
9. have a lie-down
10. have a dream
11. have a holiday
12. have a day off
13. have a party
14. have fun
15. have a haircut
16. have a shave
17. have a chat
18. have a decision
19. have a conversation
20. have a talk
21. have an argument
22. have a dispute
23. have a fight
24. have a quarrel
25. have a lecture
26. have a walk
27. have a jog
28. have a run
29. have a swim
30. have a stretch
31. have a game
32. have a dance
33. have a drill
34. have a lesson
35. have a think
36. have a meal
37. have lunch
38. have a coffee
39. have a sweet
40. have a drink
41. have a problem
42. have sympathy










KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….:  Theo…As far as i...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
toeic-msngoc-bo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC