CÁC TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI -LY

VOCABULARY TOPICS
cac-tinh-tu-co-duoi-ly-173
CÁC TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI -LY

1. Beastly /ˈbiːstli/ => đáng kinh tởm
2. Brotherly /ˈbrʌðərli/ => như anh em
3. Comely /ˈkʌmli/ => duyên dáng
4. Costly /ˈkɔːstli/ => đắt đỏ
5. Cowardly /ˈkaʊərdli/ => hèn nhát
6. Friendly /ˈfrendli/ => thân thiện
7. Ghastly /ˈɡæstli/ => rùng rợn
8. Ghostly /ˈɡoʊstli/ => mờ ảo như ma
9. Godly /ˈɡɑːdli/ => sùng đạo
10. Goodly /ˈɡʊdli/ => có duyên
11. Holy /ˈhoʊli/ => linh thiêng
12. Homely /ˈhoʊmli/ => giản dị
13. Humanly /ˈhjuːmənli/ => trong phạm vi của con người
14. Lively /ˈlaɪvli/ => sinh động
15. Lonely /ˈloʊnli/ => lẻ loi
16. Lovely /ˈlʌvli/ => đáng yêu
17. Lowly /ˈloʊli/ => hèn mọn
18. Manly /ˈmænli/ => nam tính
19. Masterly /ˈmæstərli/ => tài giỏi
20. Miserly /ˈmaɪzərli/ => keo kiệt
21. Scholarly /ˈskɑːlərli/ => uyên bác
22. Shapely /ˈʃeɪpli/ => dáng đẹp
23. Silly /ˈsɪli/ => ngớ ngẩn
24. Timely /ˈtaɪmli/ => đúng lúc
25. Ugly /ˈʌɡli/ => xấu xí
26. Ungainly /ʌnˈɡeɪnli/ => vụng về
27. Unruly /ʌnˈruːli/ => ngỗ ngược
28. Unsightly /ʌnˈsaɪtli/ => khó coi
29. Unseemly /ʌnˈsiːmli/ => không phù hợp
30. Unworldly /ʌnˈwɜːrldli/ => thanh tao

KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….:  Theo…As far as i...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
toeic-msngoc-bo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC