Tăng cường vốn từ vựng đồng nghĩa tiếng anh để cho việc giao tiếp thuận lợi và dễ dàng hơn với 52 cặp từ vừng tiếng anh thông dụng nhất hằng ngày.
1. Chance - Opportunity: Cơ hội
2. Applicant - Candidate: Ứng viên
3. Shipment - Delivery: Sự giao hàng
4. Energy - Power: Năng lượng
5. Employee - Staff: Nhân viên
6. Brochure - Booklet - Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
7. Route - Road - Track: Tuyến đường
8. Downtown - City centre: Trung tâm thành phố
9. Signature - Autograph: Chữ kí
10. People - Citizens - Inhabitants: Cư dân
11. Travelers - Commuters: Người đi lại
12. Improvement - Innovation - Development: Sự cải tiến
13. Law - Regulation - Rule - Principle: Luật
14. Transportation - Vehicles: Phương tiện
15. Announce - Inform - Notify: Thông báo
16. Book - Reserve: Đặt trước
17. Buy - Purchase: Mua
18. Cancel - Abort - Call off: Huỷ lịch
19. Delay - Postpone: Trì hoãn
20. Decrease - Cut - Reduce: Cắt giảm
21. Like - Enjoy: Yêu thích
22. Seek - Look for - Search for: Tìm kiếm
23. Require - Ask for - Need: Cần, đòi hỏi
24. Supply - Provide: Cung cấp
25. Confirm - Bear out: Xác nhận
26. Raise - Bring up: Nuôi nấng
27. Visit - Come round to: Ghé thăm
28. Continue - Carry on: Tiếp tục
29. Execute - Carry out: Tiến hành
30. Tidy - Clean - Clear up: Dọn dẹp
31. Happen - Come about: Xảy ra
32. Distribute - Give out: Phân bố
33. Omit - Leave out: Bỏ
34. Remember - Look back on: Nhớ lại
35. Suggest - Put forward - Get across: Đề nghị
36. Extinguish - Put out: Dập tắt
37. Arrive - Reach - Show up: Đến nơi
38. Discuss - Talk over: Thảo luận
39. Refuse - Turn down: Từ chối
40. Figure out - Work out - Find out: Tìm ra
41. Damaged - Broken - Out of order: Hỏng hóc
42. Defective - Error - Faulty - Malfunctional: Lỗi
43. Fragile - Vulnerable - Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
44. Famous - Well-known - Widely-known: Nổi tiếng
45. Effective - Efficient: Hiệu quả
46. Pretty - Rather: Tương đối
47. Bad - Terrible: Tệ hại
48. Quiet - Silence - Mute: Im lặng
49. Rich - Wealthy: Giàu có
50. Hard - Difficult - Stiff: Khó khăn
51. Shy - Embarrassed - Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ
52. Lucky - Fortunate: May mắn