HỌC NGAY 52 CẶP TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP NHẤT

VOCABULARY TOPICS
hoc-ngay-52-cap-tu-vung-dong-nghia-tieng-anh-thuong-gap-nhat-204

Tăng cường vốn từ vựng đồng nghĩa tiếng anh để cho việc giao tiếp thuận lợi và dễ dàng hơn với 52 cặp từ vừng tiếng anh thông dụng nhất hằng ngày. 

1. Chance - Opportunity: Cơ hội

2. Applicant - Candidate: Ứng viên

3. Shipment - Delivery: Sự giao hàng

4. Energy - Power: Năng lượng

5. Employee - Staff: Nhân viên

6. Brochure - Booklet - Leaflet: Tờ rơi quảng cáo

7. Route - Road - Track: Tuyến đường

8. Downtown - City centre: Trung tâm thành phố

9. Signature - Autograph: Chữ kí

10. People - Citizens - Inhabitants: Cư dân

11. Travelers - Commuters: Người đi lại

12. Improvement - Innovation - Development: Sự cải tiến

13. Law - Regulation - Rule - Principle: Luật

14. Transportation - Vehicles: Phương tiện

15. Announce - Inform - Notify: Thông báo

16. Book - Reserve: Đặt trước

17. Buy - Purchase: Mua

18. Cancel - Abort - Call off: Huỷ lịch

19. Delay - Postpone: Trì hoãn

20. Decrease - Cut - Reduce: Cắt giảm

21. Like - Enjoy: Yêu thích

22. Seek - Look for - Search for: Tìm kiếm

23. Require - Ask for - Need: Cần, đòi hỏi

24. Supply - Provide: Cung cấp

25. Confirm - Bear out: Xác nhận

26. Raise - Bring up: Nuôi nấng

27. Visit - Come round to: Ghé thăm

28. Continue - Carry on: Tiếp tục

29. Execute - Carry out: Tiến hành

30. Tidy - Clean - Clear up: Dọn dẹp

31. Happen - Come about: Xảy ra

32. Distribute - Give out: Phân bố

33. Omit - Leave out: Bỏ

34. Remember - Look back on: Nhớ lại

35. Suggest - Put forward - Get across: Đề nghị

36. Extinguish - Put out: Dập tắt

37. Arrive - Reach - Show up: Đến nơi

38. Discuss - Talk over: Thảo luận

39. Refuse - Turn down: Từ chối

40. Figure out - Work out - Find out: Tìm ra

41. Damaged - Broken - Out of order: Hỏng hóc

42. Defective - Error - Faulty - Malfunctional: Lỗi

43. Fragile - Vulnerable - Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ

44. Famous - Well-known - Widely-known: Nổi tiếng

45. Effective - Efficient: Hiệu quả

46. Pretty - Rather: Tương đối

47. Bad - Terrible: Tệ hại

48. Quiet - Silence - Mute: Im lặng

49. Rich - Wealthy: Giàu có

50. Hard - Difficult - Stiff: Khó khăn

51. Shy - Embarrassed - Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ

52. Lucky - Fortunate: May mắn










KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….:  Theo…As far as i...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
toeic-msngoc-bo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC