TỪ VỰNG CÁC LOẠI NHÀ PHỔ BIẾN NHẤT 2020

VOCABULARY TOPICS
tu-vung-cac-loai-nha-pho-bien-nhat-2020-197
Từ vựng tiếng anh các loại kiểu nhà phổ biến nhất 2020

1. Tree house /ˈtriː haʊs/ nhà trên cây
2. Igloo /ˈɪɡluː/ Nhà tuyết
3. Apartment /əˈpɑːrtmənt/ Căn hộ, chung cư
4. Bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/ nhà gỗ
5. Caravan /ˈbʌŋɡələʊ/ Nhà xe di động
6. Castle /ˈkæsl/ Lâu đài
7. Condominium /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ Chung cư
8. Cottage /ˈkɑːtɪdʒ/ Nhà tranh
9. Dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ Ký túc xá
10. Duplex /ˈduːpleks/ Nhà song song
11. Farmhouse /ˈfɑːrmhaʊs/ Trang trại
12. Hotel /həʊˈtel/ Khách sạn
13. Houseboat /ˈhaʊsbəʊt/ Nhà thuyền
14. Hut /hʌt/ Túp lều
15. lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ ngọn hải đăng
16. Log cabin /ˌlɔːɡ ˈkæbɪn/ Nhà lều bằng gỗ
17. Manor /ˈmænər/ Nhà ở trong trang viên
18. motel /məʊˈtel/ nhà nghỉ
19. Palace /ˈpæləs/ cung điện
20. Shack /ʃæk/ Lán
21. Skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ Tòa nhà chọc trời
22. Container house /kənˈteɪnər/ Nhà container
23. Tent /tent/ Cái lều
24. Stilt house /stɪlt/ Nhà sàn
25. Single-family detached home Nhà riêng lẻ
26. Semi-detached /ˌsemaɪ dɪˈtætʃt/ nhà liền kề
27. Mansion /ˈmænʃn/ Lâu đài
28. Villa /ˈvɪlə/ Biệt thự


KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-tat-tan-tat-50-dong-tu-cum-dong-tu-ve-hoat-dong-thuong-ngay-21550 Động Từ/ Cụm Động Từ về hoạt động thường ngày.  1.Wake up /weɪk ʌp/ - thức dậy...
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….:  Theo…As far as i...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC