TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ "THỜI TIẾT"

VOCABULARY TOPICS
tu-vung-chu-de-thoi-tiet-169
1.      Cloudy / ˈklaʊdi  /: nhiều mây
 
2.      Windy / ˈwɪndi  /: nhiều gió
 
3.      Foggy / ˈfɔːɡi  /: có sương mù
 
4.      Stormy / ˈstɔːrmi  /: có bão
 
5.      sunny  / ˈsʌni  /-có nắng
 
6.      frosty / ˈfrɔːsti  /-giá rét
 
7.      dry / draɪ /-khô
 
8.      wet / wet  / -ướt
 
9.      hot / hɑːt  /-nóng
 
10.    cold / koʊld  /-lạnh
 
11.    chilly / ˈtʃɪli  /-lạnh thấu xương
 
12.    Wind Chill / wɪnd  tʃɪl /: gió rét
 
13.    Torrential rain / təˈrenʃl  reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
 
14.    Flood / flʌd  /: lũ, lụt, nạn lụt
 
15.    the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz  flʌd  / : nạn Hồng thuỷ
 
16.    lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp
 
17.    Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi
 
18.    Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét
 
19.    Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét
 
20.    Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm  /: Bão tố có sấm sét, cơn giông
 
21.    rain / reɪn  /-mưa
 
22.    snow / snoʊ / -tuyết
 
23.    fog / fɔːɡ /-sương mù
 
24.    Ice / aɪs  /-băng
 
25.    Sun / sʌn  /-mặt trời
 
26.    sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng
 
27.    cloud / klaʊd  / -mây
 
28.    mist / mɪst /-sương muối
 
29.    hail / heɪl  /-mưa đá
 
30.    wind / wɪnd /-gió
 
31.    breeze / briːz  / -gió nhẹ
 
32.    gale /   ɡeɪl /-gió giật
 
33.    frost / frɔːst  /-băng giá
 
34.    rainbow / ˈreɪnboʊ  /-cầu vồng
 
35.    sleet  / sliːt  /-mưa tuyết
 
36.    drizzle / ˈdrɪzl  /-mưa phùn
 
37.    icy / ˈaɪsi  /-đóng băng
 
38.    Dull / dʌl  / -lụt
 
39.    overcast / ˌoʊvərˈkæst  /-u ám
 
40.    raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa
 
41.    snowflake / ˈsnoʊfleɪk  / -bông tuyết
 
42.    hailstone / ˈheɪlstoʊn  /-cục mưa đá
 
43.    weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst  / dự báo thời tiết
 
44.    rainfall / ˈreɪnfɔːl  / lượng mưa
 
45.    temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ
 
46.    thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế
 
47.    barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp
 
48.    degree  / dɪˈɡriː  / độ
 
49.    Celsius  / ˈselsiəs / độ C
 
50.    Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F
 
51.    Climate /   ˈklaɪmət / khí hậu
 
52.    climate change /   ˈklaɪmət tʃeɪndʒ  / biến đổi khí hậu
 
53.    global warming  / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ  / hiện tượng ấm nóng toàn cầu
 
54.    humid / ˈhjuːmɪd / ẩm
 
55.    Shower / ˈʃaʊər  /: mưa rào
 
56.    Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ  /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí
 
57.    Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
 
58.    Storm / stɔːrm  /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão
 
59.    Typhoon / taɪˈfuːn  /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
 
60.    Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
 
61.    Cyclone  / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….:  Theo…As far as i...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
toeic-msngoc-bo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC