Tất tần tật 60 từ vựng chủ đề nghề nghiệp phổ biến nhất.
Từ vựng chủ đề nghề nghiệp - Phần 1
01. Doctor /ˈdɒktər/ bác sĩ
02. Dentist /ˈdentɪst/ nha sĩ
03. Cashier /kæʃˈɪər/ thu ngân
04. Builder /ˈbɪldər/ thợ xây dựng
05. Reporter /rɪˈpɔːtər/ phóng viên
06. Tailor /ˈteɪlər/ thợ may
07. Teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên
08. Cook /kʊk/ đầu bếp
09. Magician /məˈdʒɪʃən/ ảo thuật gia
10. Baker /ˈbeɪkər/ thợ làm bánh
11. Singer /ˈsɪŋər/ ca sĩ
12. Artist /ˈɑːtɪst/ họa sĩ
13. Waiter /ˈweɪtər/ bồi bàn
14. Carpenter /ˈkɑːpəntər/ thợ mộc
15. Actor /ˈæktər/ diễn viên
16. Nurse /nɜːs/ y tá
17. Secretary /ˈsekrətəri/ thư kí
18. Gardener /ˈɡɑːdənər/ người làm vườn
19. Vet /vet/ bác sĩ thú y
20. Businessman /ˈbɪznɪsmæn/ doanh nhân
Từ vựng chủ đề nghề nghiệp - Phần 2
21. Policeman /pəˈliːs.mən/ cảnh sát
22. Painter /ˈpeɪntər/ thợ sơn nhà
23. Hairdresser /ˈheəˌdresər/ thợ cắt tóc
24. Dancer /ˈdænsər/ vũ công
25. Farmer /ˈfɑːmər/ nông dân
26. Astronaut /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia
27. Cartoonist /kɑːrˈtuːnɪst/ họa sĩ vẽ phim
28. Architect /ˈɑːkɪtekt/ kiến trúc sư
29. Photographer /fəˈtɒɡrəfər/ nhiếp ảnh gia
30. Flight attendant tiếp viên hàng không
31. Interior designer nhà thiết kế nội thất
32. Lawyer /ˈlɔːjər/ luật sư
33. Psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/ nhà tâm lý học
34. Model người mẫu
35. Journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ nhà báo
36. Disc jockey/dj người chỉnh nhạc
37. Tour guide hướng dẫn viên du lịch
38. Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ nhân viên lễ tân
39. Engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ kỹ sư
40. Programmer /ˈproʊɡræmər/ lập trình viên máy tính