60 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP-P1+2

VOCABULARY TOPICS
60-tu-vung-chu-de-nghe-nghiep-p12-193
Tất tần tật 60 từ vựng chủ đề nghề nghiệp phổ biến nhất.

Từ vựng chủ đề nghề nghiệp - Phần 1

01. Doctor /ˈdɒktər/ bác sĩ
02. Dentist /ˈdentɪst/ nha sĩ
03. Cashier /kæʃˈɪər/ thu ngân
04. Builder /ˈbɪldər/ thợ xây dựng
05. Reporter /rɪˈpɔːtər/ phóng viên
06. Tailor /ˈteɪlər/ thợ may
07. Teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên
08. Cook /kʊk/ đầu bếp
09. Magician /məˈdʒɪʃən/ ảo thuật gia
10. Baker /ˈbeɪkər/ thợ làm bánh
11. Singer /ˈsɪŋər/ ca sĩ
12. Artist /ˈɑːtɪst/ họa sĩ
13. Waiter /ˈweɪtər/ bồi bàn
14. Carpenter /ˈkɑːpəntər/ thợ mộc
15. Actor /ˈæktər/ diễn viên
16. Nurse /nɜːs/ y tá
17. Secretary /ˈsekrətəri/ thư kí
18. Gardener /ˈɡɑːdənər/ người làm vườn
19. Vet /vet/ bác sĩ thú y
20. Businessman /ˈbɪznɪsmæn/ doanh nhân

Từ vựng chủ đề nghề nghiệp - Phần 2

21. Policeman /pəˈliːs.mən/ cảnh sát
22. Painter /ˈpeɪntər/ thợ sơn nhà
23. Hairdresser /ˈheəˌdresər/ thợ cắt tóc
24. Dancer /ˈdænsər/ vũ công
25. Farmer /ˈfɑːmər/ nông dân
26. Astronaut /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia
27. Cartoonist /kɑːrˈtuːnɪst/  họa sĩ vẽ phim
28. Architect /ˈɑːkɪtekt/ kiến trúc sư
29. Photographer  /fəˈtɒɡrəfər/ nhiếp ảnh gia
30. Flight attendant tiếp viên hàng không
31. Interior designer nhà thiết kế nội thất
32. Lawyer /ˈlɔːjər/ luật sư
33. Psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/ nhà tâm lý học
34. Model người mẫu
35. Journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ nhà báo
36. Disc jockey/dj người chỉnh nhạc
37. Tour guide hướng dẫn viên du lịch
38. Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ nhân viên lễ tân
39. Engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ kỹ sư
40. Programmer /ˈproʊɡræmər/ lập trình viên máy tính















KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….:  Theo…As far as i...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
toeic-msngoc-bo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC