30 TÍNH TỪ CẢM XÚC PHỔ BIẾN NHẤT

VOCABULARY TOPICS
30-tinh-tu-cam-xuc-pho-bien-nhat-191

Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh

Chủ đề các tính từ cảm xúc của con người.

Học ngay 30 tính từ cảm xúc hay nhất qua hình ảnh.
Rất dễ học và nhớ lâu nhé!
Chỉ cần 5 phút học là nhớ tất tần tật các từ vựng rồi nhé.

Dưới dây là 30 từ vừng tính từ cảm xúc gần gũi nhất cần phải học:

1. Happy /ˈhæpi/ hạnh phúc
2. ashamed /əˈʃeɪmd/ hổ thẹn
3. sad /sæd/ buồn
4. depressed /dɪˈprest/ suy sụp
5. embarrassed /ɪmˈbærəst/ xấu hổ
6. worried /ˈwɜːrid/ lo lắng
7. exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ kiệt sức
8. enraged /ɪnˈreɪdʒ/ tức giận
9. suspicious /səˈspɪʃəs/ đáng ngờ
10. guilty /ˈɡɪlti/ tội lỗi
11. confused /kənˈfjuːzd/ bối rối
12. frustrated /ˈfrʌstreɪtɪd/ bực bội
13. ecstatic /ɪkˈstætɪk/ ngây ngất
14. disgusted /dɪsˈɡʌstɪd/ chán ghét
15. angry /ˈæŋɡri/ bực bội
16. mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/ tinh nghịch
17. frightened /ˈfraɪtnd/ sợ hãi
18. cautious /ˈkɔːʃəsli/ dè dặt
19. smug /smʌɡ/ tự mãn
20. confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
21. overwhelmed /ˌəʊvərˈwelm/ choáng ngợp
22. hopeful /ˈhəʊpfl/ hy vọng
23. lonely /ˈləʊnli/ cô đơn
24. lovestruck /lʌv strʌk/ thất tình
25. jealous /ˈdʒeləs/ ghen tuông
26. bored /bɔːrd/ chán
27. surprised /sərˈpraɪzd/ ngạc nhiên
28. anxious /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
29. shocked /ʃɑːkt/ sốc
30. shy /ʃaɪ/ nhát

Học thêm nhiều chủ đề từ vựng mới rất hay tại đây nhé. 































KHÓA HỌC - KHAI GIẢNG
toeic-msngoc-chinh-phuc-toeic-4-ky-nang-toeic-speaking-writing-200400-138CHINH PHỤC TOEIC 4 KỸ NĂNG - TOEIC SPEAKING – WRITING : 200+/400 Hiện nay, hầu hết các trường Đại...
toeic-msngoc-lich-khai-giang-cac-lop-toeic-tai-ms-ngoc-134LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TOEIC-----------------------------HỌC TOEIC ONLINE- KHÔNG NGẠI COVID   Be...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-18072020-133Ngày khai giảng: 18/07/2020 Lịch học:      T7  -CN (8h- 10h30)>>> LỚP GIẢI ĐỀ...
toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học:    2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...
VOCABULARY TOPICS
toeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...
toeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….:  Theo…As far as i...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....
toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...
toeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...
toeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...
toeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...
toeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...
toeic-msngoc-bo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...
FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC